Bản dịch của từ Undone trong tiếng Việt
Undone
Undone (Adjective)
Không được thực hiện.
Not done.
Her undone homework caused her to miss the deadline.
Bài tập chưa hoàn thành của cô ấy làm cô ấy bỏ lỡ hạn chót.
The undone charity event left many in need without help.
Sự kiện từ thiện chưa hoàn thành để lại nhiều người cần sự giúp đỡ.
The undone project resulted in disappointment among the team members.
Dự án chưa hoàn thành dẫn đến sự thất vọng trong số các thành viên nhóm.
Kết hợp từ của Undone (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly undone Hơi chưa hoàn thành | Her social media post was slightly undone due to a typo. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi chưa hoàn chỉnh do một lỗi nhỏ. |
Họ từ
Từ "undone" là một tính từ có nghĩa là không hoàn thành hoặc bị hỏng. Trong ngữ cảnh, nó có thể chỉ trạng thái của một công việc chưa được thực hiện hoặc tình huống bị tồi tệ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "undone" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm do yếu tố ngữ âm vùng. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương để mô tả sự mắc kẹt trong cảm xúc hoặc tâm trạng.
Từ "undone" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Tây Germanic, mang nghĩa "không" hoặc "ngược lại", và động từ "done" xuất phát từ động từ "do" trong tiếng Anglo-Saxon "don", nghĩa là "làm". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó thường diễn tả trạng thái không hoàn thành hoặc bị hủy bỏ. Sự kết hợp này nhấn mạnh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc mất đi hiệu lực hoặc kết quả.
Từ "undone" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần mô tả tình huống hoặc trạng thái chưa hoàn tất. Trong ngữ cảnh khác, "undone" được sử dụng phổ biến để diễn tả các cảm xúc tiêu cực hoặc sự thiếu kiểm soát, như trong các tình huống cá nhân hoặc hành vi xã hội. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa khiến từ này hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp