Bản dịch của từ Undoubted trong tiếng Việt
Undoubted

Undoubted (Adjective)
Không bị ai thắc mắc hay nghi ngờ.
Not questioned or doubted by anyone.
His undoubted leadership skills earned him the respect of his peers.
Kỹ năng lãnh đạo không thể nghi ngờ của anh ấy đã giành được sự tôn trọng từ đồng nghiệp.
The undoubted success of the charity event raised a large sum of money.
Sự thành công không thể nghi ngờ của sự kiện từ thiện đã gây quỹ một số tiền lớn.
Her undoubted dedication to community service inspired many to volunteer.
Sự tận tụy không thể nghi ngờ của cô ấy đối với hoạt động cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
Dạng tính từ của Undoubted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undoubted Không nghi ngờ | - | - |
Từ "undoubted" mang nghĩa là không có nghi ngờ, được sử dụng để chỉ một điều kiện, sự thật hay một khẳng định mà mọi người đều nhất trí công nhận. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Tại Anh và Mỹ, "undoubted" được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc luận văn học thuật.
Từ "undoubted" xuất phát từ tiếng Latinh "indubitabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "dubitabilis" có nghĩa là "đáng nghi ngờ" (từ "dubitare" – hoài nghi). Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa là "không thể nghi ngờ". Sự kết hợp của các yếu tố này chỉ ra rằng "undoubted" ám chỉ những điều chắc chắn và không thể tranh cãi, một biểu hiện của sự tin cậy và chắc chắn trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "undoubted" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của IELTS, với tần suất vừa phải để diễn đạt sự chắc chắn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính hợp lý hoặc chân lý của một luận điểm. Ngoài ra, trong các bài luận, "undoubted" cũng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến chứng minh hoặc xác nhận điều gì đó, ví dụ như trong các nghiên cứu khoa học hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp