Bản dịch của từ Undreamt trong tiếng Việt
Undreamt

Undreamt (Adjective)
Không mơ; không mơ.
Not dreamed not dreamt.
She achieved undreamt success as a social worker last year.
Cô ấy đã đạt được thành công không tưởng như một nhân viên xã hội năm ngoái.
Many people do not experience undreamt opportunities in their communities.
Nhiều người không trải nghiệm những cơ hội không tưởng trong cộng đồng của họ.
Have you ever seen undreamt changes in social policies?
Bạn đã bao giờ thấy những thay đổi không tưởng trong chính sách xã hội chưa?
Từ "undreamt" (hay "undreamed") mang ý nghĩa không được tưởng tượng hay không được nghĩ đến, thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc khả năng chưa từng được xem xét. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được dùng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "undreamed" phổ biến hơn; còn "undreamt" thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh, nhưng cả hai từ đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nội dung.
Từ "undreamt" bắt nguồn từ hai thành phần: "un-" và "dreamt". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" có nghĩa là "không", "khuyết". Trong khi đó, "dreamt" xuất phát từ động từ "dream", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēam", liên quan đến việc mơ mộng hoặc tưởng tượng. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không mơ ước" hoặc "không tưởng tượng", thể hiện trạng thái của điều mà người ta chưa bao giờ nghĩ đến hoặc mong muốn, phản ánh sự bất ngờ hoặc không dự đoán được trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "undreamt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả những khía cạnh chưa được tưởng tượng hoặc chưa được khám phá trong các nghiên cứu, ý tưởng hoặc khả năng con người. Ngoài ra, "undreamt" cũng thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, dùng để chỉ những ước mơ hoặc tiềm năng chưa được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp