Bản dịch của từ Undulant trong tiếng Việt

Undulant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undulant (Adjective)

ˈʌndʒəlnt
ˈʌndʒəlnt
01

Có chuyển động lên xuống hoặc hình dáng giống như sóng; nhấp nhô.

Having a rising and falling motion or appearance like that of waves undulating.

Ví dụ

The undulant movements of the crowd created a lively atmosphere at concerts.

Những chuyển động gợn sóng của đám đông tạo ra bầu không khí sôi động tại các buổi hòa nhạc.

The protestors' undulant chants did not disturb the peaceful neighborhood.

Những tiếng hô gợn sóng của người biểu tình không làm xáo trộn khu phố yên bình.

Are the undulant patterns in social behavior noticeable in large cities?

Có phải những mẫu gợn sóng trong hành vi xã hội dễ nhận thấy ở các thành phố lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undulant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undulant

Không có idiom phù hợp