Bản dịch của từ Undulant trong tiếng Việt
Undulant

Undulant (Adjective)
Có chuyển động lên xuống hoặc hình dáng giống như sóng; nhấp nhô.
Having a rising and falling motion or appearance like that of waves undulating.
The undulant movements of the crowd created a lively atmosphere at concerts.
Những chuyển động gợn sóng của đám đông tạo ra bầu không khí sôi động tại các buổi hòa nhạc.
The protestors' undulant chants did not disturb the peaceful neighborhood.
Những tiếng hô gợn sóng của người biểu tình không làm xáo trộn khu phố yên bình.
Are the undulant patterns in social behavior noticeable in large cities?
Có phải những mẫu gợn sóng trong hành vi xã hội dễ nhận thấy ở các thành phố lớn không?
Họ từ
Từ "undulant" được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc chuyển động liên tục, gợn sóng hoặc lượn sóng, có thể áp dụng cho cả hình thái vật lý và hiện tượng trừu tượng. Trong ngữ cảnh y học, "undulant fever" đề cập đến sốt đột biến với các đợt sốt và giai đoạn rét run xen kẽ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên âm điệu nói có thể khác nhau đôi chút giữa hai nền văn hóa.
Từ "undulant" xuất phát từ tiếng Latin "undulans", có nghĩa là "sóng" hoặc "dao động", từ gốc "unda", nghĩa là "sóng". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả các hiện tượng có đặc điểm dao động hoặc gợn sóng, thường gặp trong các lĩnh vực như y học để chỉ các triệu chứng bệnh lý có tính chất không đều. Kết nối với nghĩa hiện tại, "undulant" biểu thị sự biến đổi, không ổn định, phản ánh tính chất sóng động trong cả hình thức và nội dung.
Từ "undulant" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong 4 thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như y học hoặc địa lý, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh đánh giá. Trong các tình huống khác, "undulant" thường được sử dụng để mô tả các chuyển động sóng hoặc hình dạng lượn sóng, ví dụ như trong ngành nghệ thuật hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp