Bản dịch của từ Uneasiness trong tiếng Việt

Uneasiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uneasiness (Noun)

ʌnˈizinəs
ʌnˈizinəs
01

Tâm trạng lo lắng; sự lo lắng.

An anxious state of mind anxiety.

Ví dụ

The uneasiness in the room was palpable during the social gathering.

Sự không thoải mái trong căn phòng rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.

She couldn't shake off the uneasiness she felt in social situations.

Cô không thể loại bỏ được sự bất an mà cô cảm thấy trong các tình huống xã hội.

His uneasiness about social interactions made him avoid crowded places.

Sự không thoải mái của anh về giao tiếp xã hội khiến anh tránh xa những nơi đông người.

02

Trạng thái bồn chồn, lo lắng, bồn chồn.

The state of being uneasy nervous or restless.

Ví dụ

The uneasiness in the room was palpable during the social gathering.

Sự bất an trong phòng đã rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.

Her uneasiness about meeting new people made her avoid social events.

Sự bất an của cô về việc gặp gỡ người mới khiến cô tránh các sự kiện xã hội.

The uneasiness in the community was caused by the recent crime wave.

Sự bất an trong cộng đồng được gây ra bởi làn sóng tội phạm gần đây.

Dạng danh từ của Uneasiness (Noun)

SingularPlural

Uneasiness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uneasiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneasiness

Không có idiom phù hợp