Bản dịch của từ Uneasiness trong tiếng Việt
Uneasiness

Uneasiness (Noun)
The uneasiness in the room was palpable during the social gathering.
Sự không thoải mái trong căn phòng rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.
She couldn't shake off the uneasiness she felt in social situations.
Cô không thể loại bỏ được sự bất an mà cô cảm thấy trong các tình huống xã hội.
His uneasiness about social interactions made him avoid crowded places.
Sự không thoải mái của anh về giao tiếp xã hội khiến anh tránh xa những nơi đông người.
The uneasiness in the room was palpable during the social gathering.
Sự bất an trong phòng đã rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.
Her uneasiness about meeting new people made her avoid social events.
Sự bất an của cô về việc gặp gỡ người mới khiến cô tránh các sự kiện xã hội.
The uneasiness in the community was caused by the recent crime wave.
Sự bất an trong cộng đồng được gây ra bởi làn sóng tội phạm gần đây.
Dạng danh từ của Uneasiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uneasiness | - |
Họ từ
"Uneasiness" là một danh từ diễn tả cảm giác không thoải mái, lo lắng hoặc căng thẳng về một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu thị sự bất an cả về mặt tâm lý lẫn thể chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uneasiness" được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, thể hiện sự nhấn trọng âm có thể khác biệt trong phát âm. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học.
Từ "uneasiness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "inquietus" có nghĩa là "không yên tĩnh" hoặc "không thoải mái". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "ease" (sự thoải mái). Sự kết hợp này phản ánh tình trạng cảm xúc tiêu cực, biểu thị sự lo lắng hoặc khó chịu. Qua thời gian, "uneasiness" đã trở thành một thuật ngữ thường dùng để mô tả cảm xúc lo âu hoặc sự băn khoăn trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "uneasiness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào kỹ năng Nghe và Đọc. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái, lo lắng hoặc sự bất an, thường liên quan đến tâm trạng của nhân vật trong văn học hoặc các bài báo về sức khỏe tâm thần. Bên cạnh đó, "uneasiness" có thể xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học và các cuộc thảo luận về cảm xúc, nơi cảm giác này được phân tích nhằm đánh giá sức khỏe tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp