Bản dịch của từ Uneaten trong tiếng Việt

Uneaten

Adjective

Uneaten (Adjective)

ənˈiɾn̩
ənˈiɾn̩
01

Chưa ăn.

Not eaten.

Ví dụ

The uneaten food was left on the table after the party.

Thức ăn chưa ăn đã được để trên bàn sau buổi tiệc.

She noticed the uneaten cake in the kitchen the next morning.

Cô ấy nhận ra chiếc bánh chưa ăn trong bếp vào sáng hôm sau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneaten

Không có idiom phù hợp