Bản dịch của từ Uneaten trong tiếng Việt
Uneaten

Uneaten (Adjective)
Chưa ăn.
Not eaten.
The uneaten food was left on the table after the party.
Thức ăn chưa ăn đã được để trên bàn sau buổi tiệc.
She noticed the uneaten cake in the kitchen the next morning.
Cô ấy nhận ra chiếc bánh chưa ăn trong bếp vào sáng hôm sau.
The uneaten sandwiches were wrapped up and saved for later.
Các ổ bánh mì chưa ăn đã được gói và để dành cho sau này.
Dạng tính từ của Uneaten (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uneaten Chưa ăn | - | - |
Từ "uneaten" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được ăn hoặc chưa tiêu thụ. Từ này được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "eaten" (quá khứ phân từ của động từ "eat"). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uneaten" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phương ngữ này.
Từ "uneaten" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "không" hoặc "khuyết thiếu", kết hợp với động từ "eat" xuất phát từ tiếng Old English "etan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*etan". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự mở rộng về mặt ngữ nghĩa từ hành động tiêu thụ sang trạng thái chưa được tiêu thụ, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến thực phẩm chưa được ăn.
Từ "uneaten" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các đề tài liên quan đến thực phẩm và lối sống. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ thức ăn còn lại sau bữa ăn hoặc đồ ăn không được tiêu thụ. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về lãng phí thực phẩm, cụm từ này cũng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp