Bản dịch của từ Unembellished trong tiếng Việt

Unembellished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unembellished (Adjective)

ʌnɪmbˈɛlɪʃt
ʌnɪmbˈɛlɪʃt
01

Không được tô điểm hoặc trang trí.

Not embellished or decorated.

Ví dụ

The unembellished truth about poverty shocked many during the seminar.

Sự thật không trang trí về nghèo đói đã gây sốc nhiều người trong hội thảo.

The report was not unembellished; it exaggerated the social issues.

Báo cáo không phải là không trang trí; nó phóng đại các vấn đề xã hội.

Is the unembellished version of the story more impactful for listeners?

Phiên bản không trang trí của câu chuyện có gây ảnh hưởng hơn cho người nghe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unembellished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unembellished

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.