Bản dịch của từ Unembellished trong tiếng Việt
Unembellished

Unembellished (Adjective)
Không được tô điểm hoặc trang trí.
Not embellished or decorated.
The unembellished truth about poverty shocked many during the seminar.
Sự thật không trang trí về nghèo đói đã gây sốc nhiều người trong hội thảo.
The report was not unembellished; it exaggerated the social issues.
Báo cáo không phải là không trang trí; nó phóng đại các vấn đề xã hội.
Is the unembellished version of the story more impactful for listeners?
Phiên bản không trang trí của câu chuyện có gây ảnh hưởng hơn cho người nghe không?
Từ "unembellished" có nghĩa là không được trang trí, giản dị và thật thà, thường sử dụng để mô tả một phong cách viết hoặc một câu chuyện mà không có sự phóng đại hay làm đẹp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, kiểu phát âm có thể khác nhau một chút, song về nghĩa và cách sử dụng thì không có sự khác biệt đáng kể. "Unembellished" thường ám chỉ sự trung thực và rõ ràng trong biểu đạt.
Từ "unembellished" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ "embellished" bắt nguồn từ tiếng Latin "embellire", nghĩa là "làm đẹp". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái không bị làm đẹp, không thêm bớt hay trang trí. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc tác phẩm không bị ảnh hưởng bởi sự thêm thắt, giữ nguyên tính chân thật và sự thuần khiết trong ngữ nghĩa và hình thức.
Từ "unembellished" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thí sinh yêu cầu mô tả hoặc phân tích thông tin một cách trung thực, không phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phong cách tối giản trong nghệ thuật, văn học hoặc thiết kế, nhằm nhấn mạnh tính chân thực và sự giản dị trong biểu đạt mà không có sự trang trí hay phóng đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp