Bản dịch của từ Unendurable trong tiếng Việt

Unendurable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unendurable (Adjective)

ʌnɪndjˈʊəɹəbl
ʌnɪndjˈʊəɹəbl
01

Không thể chịu đựng hay chịu đựng được.

Not able to be tolerated or endured.

Ví dụ

The unendurable heat during the summer affects many people's mood.

Cái nóng không thể chịu đựng được vào mùa hè ảnh hưởng đến tâm trạng nhiều người.

The unendurable noise from the construction site disturbed our meeting.

Âm thanh không thể chịu đựng được từ công trường làm phiền cuộc họp của chúng tôi.

Is the unendurable pressure in society causing mental health issues?

Áp lực không thể chịu đựng được trong xã hội có gây ra vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unendurable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unendurable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.