Bản dịch của từ Unenergetic trong tiếng Việt

Unenergetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unenergetic (Adjective)

ˌʌninɚdʒˈɛtɨk
ˌʌninɚdʒˈɛtɨk
01

Thiếu năng lượng hoặc sức sống.

Lacking energy or vigour.

Ví dụ

She appeared unenergetic during the IELTS speaking test.

Cô ấy trông không năng động trong bài thi nói IELTS.

He is never unenergetic when writing essays for IELTS preparation.

Anh ấy không bao giờ mệt mỏi khi viết bài luận chuẩn bị cho IELTS.

Are you feeling unenergetic before the IELTS writing exam tomorrow?

Bạn có cảm thấy mệt mỏi trước kỳ thi viết IELTS ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unenergetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenergetic

Không có idiom phù hợp