Bản dịch của từ Unengaged trong tiếng Việt
Unengaged

Unengaged (Adjective)
Không bị chiếm đóng hoặc tham gia.
Not occupied or engaged.
Many students feel unengaged during long lectures in college.
Nhiều sinh viên cảm thấy không tham gia trong các bài giảng dài ở đại học.
She is not unengaged; she volunteers every weekend at the shelter.
Cô ấy không phải không tham gia; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại trại tạm trú.
Are you unengaged in the community activities this month?
Bạn có không tham gia vào các hoạt động cộng đồng tháng này không?
Từ "unengaged" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không tham gia, không gắn kết hay thờ ơ với một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "unengaged" thường chỉ ý nghĩa tâm lý hoặc xã hội hơn trong tiếng Anh Anh, khi nói đến sự thiếu kết nối với cộng đồng hoặc các hoạt động xã hội.
Từ "unengaged" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ nghĩa là "không" và từ gốc "engaged" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engager", có nghĩa là "tham gia" hoặc "cầu hôn". Trong lịch sử, "engaged" đã phản ánh trạng thái tham gia hoặc kết nối tích cực. Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa hiện tại của "unengaged", ám chỉ tình trạng không có sự tham gia, sự liên kết hoặc không bị ràng buộc trong một tình huống nào đó.
Từ "unengaged" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc và bài viết về tâm lý học, giáo dục hoặc nghiên cứu xã hội, nơi bàn về sự thiếu tham gia hoặc kết nối. Trong ngữ cảnh khác, "unengaged" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không tham gia của cá nhân trong các hoạt động nhóm, hội thảo hoặc lớp học. Từ này nhấn mạnh vấn đề về sự chú ý và sự tham gia trong nhiều tình huống xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp