Bản dịch của từ Unengaged trong tiếng Việt

Unengaged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unengaged (Adjective)

ʌnɪngˈeɪdʒd
ʌnɪngˈeɪdʒd
01

Không bị chiếm đóng hoặc tham gia.

Not occupied or engaged.

Ví dụ

Many students feel unengaged during long lectures in college.

Nhiều sinh viên cảm thấy không tham gia trong các bài giảng dài ở đại học.

She is not unengaged; she volunteers every weekend at the shelter.

Cô ấy không phải không tham gia; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại trại tạm trú.

Are you unengaged in the community activities this month?

Bạn có không tham gia vào các hoạt động cộng đồng tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unengaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unengaged

Không có idiom phù hợp