Bản dịch của từ Unequaled trong tiếng Việt
Unequaled

Unequaled (Adjective)
Vượt qua tất cả những người khác theo một cách nào đó.
Surpassing all others in some way.
Her unequaled talent in writing essays impressed the IELTS examiners.
Tài năng vô song của cô ấy trong viết bài luận ấn tượng với các giám khảo IELTS.
There was no unequaled performance during the speaking test among the candidates.
Không có màn trình diễn vượt trội nào trong bài thi nói giữa các thí sinh.
Is unequaled vocabulary a key factor in achieving a high IELTS score?
Từ vựng vô song có phải là yếu tố chính để đạt được điểm IELTS cao?
Từ "unequaled" (Mỹ) hoặc "unequalled" (Anh) có nghĩa là không có đối thủ, không thể so sánh được. Thuật ngữ này đề cập đến sự vượt trội hoặc độc đáo trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "unequaled" thường được sử dụng trong văn viết và nói, trong khi "unequalled" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phong cách viết trang trọng hơn ở Anh. Cả hai phiên bản đều mô tả một cấp độ cao của chất lượng hoặc hiệu suất.
Từ "unequaled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành phần gốc "aequalis", nghĩa là "bằng nhau". Tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, tạo ra nghĩa "không bằng nhau" hay "vô song". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được dùng để chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm vượt trội, không có đối thủ. Sự phát triển nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm độc nhất, không thể so sánh của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unequaled" có ý nghĩa là "không ai sánh kịp" và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao trong bốn phần của bài thi. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự xuất sắc hoặc không có đối thủ. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về thành tựu cá nhân hoặc sự nổi bật của một nhân vật. Trên thực tế, từ này còn được dùng rộng rãi trong văn học, phê bình và quảng cáo để nhấn mạnh sự đặc biệt, độc đáo của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
