Bản dịch của từ Unequaled trong tiếng Việt

Unequaled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unequaled (Adjective)

ənˈikwʌld
ənˈikwld
01

Vượt qua tất cả những người khác theo một cách nào đó.

Surpassing all others in some way.

Ví dụ

Her unequaled talent in writing essays impressed the IELTS examiners.

Tài năng vô song của cô ấy trong viết bài luận ấn tượng với các giám khảo IELTS.

There was no unequaled performance during the speaking test among the candidates.

Không có màn trình diễn vượt trội nào trong bài thi nói giữa các thí sinh.

Is unequaled vocabulary a key factor in achieving a high IELTS score?

Từ vựng vô song có phải là yếu tố chính để đạt được điểm IELTS cao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unequaled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] In conclusion, chaos and the acceleration of crime rates are the two severe repercussions of the distribution of wealth; and governments could impose heavy taxes on the rich and heighten the minimum amount of salary for the disadvantaged [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Unequaled

Không có idiom phù hợp