Bản dịch của từ Unequivocal trong tiếng Việt
Unequivocal

Unequivocal (Adjective)
Her unequivocal support for the cause inspired many people.
Sự ủng hộ không mờ ám của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The unequivocal evidence presented in court led to a swift verdict.
Bằng chứng rõ ràng được trình bày tại tòa đã dẫn đến một phán quyết nhanh chóng.
His unequivocal statement clarified the confusion surrounding the issue.
Tuyên bố không mờ ám của anh ấy làm sáng tỏ sự rối loạn xung quanh vấn đề.
Họ từ
Từ "unequivocal" là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa rõ ràng, không thể nhầm lẫn hay hiểu sai. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà sự chắc chắn và minh bạch là cần thiết, ví dụ trong các tuyên bố chính thức hoặc trong cuộc thảo luận về pháp lý. Trong cả Anh và Mỹ, "unequivocal" có cách viết và phát âm giống nhau, và có cùng một ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, phù hợp với thói quen giao tiếp của từng khu vực.
Từ "unequivocal" xuất phát từ gốc Latin "aequivocus", có nghĩa là "đồng âm", từ "aequi-" (bằng nhau) và "vocare" (gọi tên). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự không thể diễn giải theo hai cách khác nhau. Ngày nay, "unequivocal" được dùng để mô tả điều gì đó rõ ràng, không mập mờ và không thể hiểu lầm, thể hiện tính chắc chắn trong sự diễn đạt và nhận thức.
Từ "unequivocal" có tần suất sử dụng cao trong các bài luận và nói trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự chắc chắn và rõ ràng trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc khoa học, để nhấn mạnh sự rõ ràng và không thể hiểu sai của một khẳng định hoặc kết quả nghiên cứu. Sự sử dụng của nó phản ánh yêu cầu về tính chính xác trong giao tiếp học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp