Bản dịch của từ Unequivocal trong tiếng Việt

Unequivocal

Adjective

Unequivocal (Adjective)

ˌʌnɪkwˈɪvəkl̩
ˌʌnikwˈɪvəkl̩
01

Không còn nghi ngờ gì nữa; rõ ràng.

Leaving no doubt; unambiguous.

Ví dụ

Her unequivocal support for the cause inspired many people.

Sự ủng hộ không mờ ám của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

The unequivocal evidence presented in court led to a swift verdict.

Bằng chứng rõ ràng được trình bày tại tòa đã dẫn đến một phán quyết nhanh chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unequivocal

Không có idiom phù hợp