Bản dịch của từ Unequivocal trong tiếng Việt
Unequivocal
Adjective
Unequivocal (Adjective)
ˌʌnɪkwˈɪvəkl̩
ˌʌnikwˈɪvəkl̩
Ví dụ
Her unequivocal support for the cause inspired many people.
Sự ủng hộ không mờ ám của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The unequivocal evidence presented in court led to a swift verdict.
Bằng chứng rõ ràng được trình bày tại tòa đã dẫn đến một phán quyết nhanh chóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unequivocal
Không có idiom phù hợp