Bản dịch của từ Unerringly trong tiếng Việt
Unerringly

Unerringly (Adverb)
She unerringly navigated the bustling city streets to find the cafe.
Cô ấy điều hướng chính xác qua các con đường đông đúc để tìm quán cà phê.
The tour guide unerringly led the group to all the famous landmarks.
Hướng dẫn viên du lịch dẫn đoàn khách đến tất cả các danh lam thắng cảnh nổi tiếng một cách chính xác.
His unerringly polite manners impressed everyone at the social event.
Cách cư xử lịch sự của anh ấy ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
Họ từ
"Từ 'unerringly' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không sai lầm" hoặc "chính xác ko chệch hướng". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức làm việc mà không có sai sót. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay cách viết. 'Unerringly' thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và trí thức để nhấn mạnh sự tin cậy và chính xác trong hành động".
Từ "unerringly" được hình thành từ tiền tố "un-", có gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ gốc "erring" từ Latinh "errare", có nghĩa là "lầm lạc" hoặc "sai lầm". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa việc không phạm sai lầm và hành động chinh xác, thể hiện khả năng thực hiện một cách chính xác, không có sự nhầm lẫn hay sai sót. Ngày nay, "unerringly" được sử dụng để miêu tả hành động diễn ra một cách nhất quán và chính xác hoàn toàn.
Từ "unerringly" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, nơi mà những từ vựng phức tạp thường được sử dụng ít hơn. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả hành động hay quy trình xảy ra chính xác mà không sai sót, như trong mô tả kỹ năng hoặc đặc điểm của người, ví dụ như "She unerringly identifies the key issues".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp