Bản dịch của từ Unerringly trong tiếng Việt

Unerringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unerringly (Adverb)

jˈunɚɹɨŋli
jˈunɚɹɨŋli
01

Theo cách luôn đúng và chính xác.

In a manner that is always right and accurate.

Ví dụ

She unerringly navigated the bustling city streets to find the cafe.

Cô ấy điều hướng chính xác qua các con đường đông đúc để tìm quán cà phê.

The tour guide unerringly led the group to all the famous landmarks.

Hướng dẫn viên du lịch dẫn đoàn khách đến tất cả các danh lam thắng cảnh nổi tiếng một cách chính xác.

His unerringly polite manners impressed everyone at the social event.

Cách cư xử lịch sự của anh ấy ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unerringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unerringly

Không có idiom phù hợp