Bản dịch của từ Unethical behavior trong tiếng Việt

Unethical behavior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unethical behavior (Adjective)

ˌʌniθikjˌubəlˈɑɹi
ˌʌniθikjˌubəlˈɑɹi
01

Không đúng về mặt đạo đức.

Not morally correct.

Ví dụ

Many people consider cheating in exams as unethical behavior.

Nhiều người coi việc gian lận trong kỳ thi là hành vi phi đạo đức.

The company’s unethical behavior harmed its reputation significantly.

Hành vi phi đạo đức của công ty đã gây hại nghiêm trọng đến danh tiếng.

Is lying about your qualifications unethical behavior in job applications?

Việc nói dối về bằng cấp trong đơn xin việc có phải là hành vi phi đạo đức không?

Unethical behavior (Noun)

ˌʌniθikjˌubəlˈɑɹi
ˌʌniθikjˌubəlˈɑɹi
01

Hành vi không được coi là đúng về mặt đạo đức.

Behavior that is not considered morally correct.

Ví dụ

Many people condemned the unethical behavior of the politician during the election.

Nhiều người lên án hành vi phi đạo đức của chính trị gia trong cuộc bầu cử.

The company's unethical behavior did not affect its sales last quarter.

Hành vi phi đạo đức của công ty không ảnh hưởng đến doanh số quý trước.

Is unethical behavior common in social media marketing strategies today?

Hành vi phi đạo đức có phổ biến trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unethical behavior/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unethical behavior

Không có idiom phù hợp