Bản dịch của từ Unethical behavior trong tiếng Việt
Unethical behavior

Unethical behavior (Adjective)
Many people consider cheating in exams as unethical behavior.
Nhiều người coi việc gian lận trong kỳ thi là hành vi phi đạo đức.
The company’s unethical behavior harmed its reputation significantly.
Hành vi phi đạo đức của công ty đã gây hại nghiêm trọng đến danh tiếng.
Is lying about your qualifications unethical behavior in job applications?
Việc nói dối về bằng cấp trong đơn xin việc có phải là hành vi phi đạo đức không?
Unethical behavior (Noun)
Many people condemned the unethical behavior of the politician during the election.
Nhiều người lên án hành vi phi đạo đức của chính trị gia trong cuộc bầu cử.
The company's unethical behavior did not affect its sales last quarter.
Hành vi phi đạo đức của công ty không ảnh hưởng đến doanh số quý trước.
Is unethical behavior common in social media marketing strategies today?
Hành vi phi đạo đức có phổ biến trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội hiện nay không?
"Unethical behavior" được hiểu là các hành vi vi phạm các nguyên tắc đạo đức hoặc tiêu chuẩn ứng xử mà xã hội chấp nhận. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, y tế và giáo dục. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa, với việc nhấn mạnh đến hành vi không đó trong các môi trường chuyên nghiệp có thể phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "unethical" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không" và từ "ethics" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ethikos", mang nghĩa là "thuộc về đạo đức". Ban đầu, "ethics" chỉ những nguyên tắc cơ bản về hành vi đúng sai trong xã hội. Kết hợp lại, "unethical" mô tả hành vi trái đạo đức hoặc vi phạm các quy tắc đạo đức, phản ánh sự đảo lộn của các giá trị xã hội trong bối cảnh hiện đại.
"Unethical behavior" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến đạo đức, công việc và xã hội. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này trong IELTS có thể được thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về tiêu chuẩn đạo đức trong kinh doanh, sự tham nhũng, và các hành vi sai trái trong môi trường học đường. Ngoài ra, thuật ngữ cũng xuất hiện phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội, luật pháp và các bài luận phê phán về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp