Bản dịch của từ Unevangelical trong tiếng Việt

Unevangelical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unevangelical (Adjective)

01

Không theo đạo tin lành.

Not evangelical.

Ví dụ

Many people find unevangelical views in modern social discussions today.

Nhiều người tìm thấy quan điểm không truyền giáo trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

The unevangelical approach did not resonate with the audience at the event.

Cách tiếp cận không truyền giáo không gây được tiếng vang với khán giả tại sự kiện.

Are there unevangelical beliefs influencing our social policies today?

Có phải có những niềm tin không truyền giáo đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unevangelical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unevangelical

Không có idiom phù hợp