Bản dịch của từ Unevangelical trong tiếng Việt
Unevangelical
Unevangelical (Adjective)
Không theo đạo tin lành.
Not evangelical.
Many people find unevangelical views in modern social discussions today.
Nhiều người tìm thấy quan điểm không truyền giáo trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
The unevangelical approach did not resonate with the audience at the event.
Cách tiếp cận không truyền giáo không gây được tiếng vang với khán giả tại sự kiện.
Are there unevangelical beliefs influencing our social policies today?
Có phải có những niềm tin không truyền giáo đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội của chúng ta không?
Từ "unevangelical" dùng để chỉ những điều không phù hợp với hoặc trái ngược với những nguyên tắc hoặc giáo lý của đạo Tin Lành (evangelicalism). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích hoặc đánh giá những quan điểm, hành động mà có thể không tuân thủ các giá trị của cộng đồng Tin Lành. Trong giao tiếp, nó có thể liên quan đến các luận điểm trong tranh luận tôn giáo hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức trong xã hội. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội.
Từ "unevangelical" có nguồn gốc từ từ Latinh "evangelicum", có nghĩa là "tin mừng" hoặc "tin vui", liên quan đến những giáo lý của Kitô giáo. Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo, diễn tả những quan điểm hoặc hành vi không phù hợp với các nguyên tắc hoặc giáo lý của Phúc âm. Sự phát triển của từ này phản ánh sự phân kỳ trong các hệ tư tưởng tôn giáo hiện nay.
Từ "unevangelical" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và tôn giáo của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc tôn giáo, thường liên quan đến các chủ đề về sự khác biệt trong niềm tin hoặc quan điểm tôn giáo. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự trái ngược với những giá trị của phái Tin lành, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thần học hoặc giảng dạy tôn giáo.