Bản dịch của từ Unexplored wilderness trong tiếng Việt
Unexplored wilderness
Unexplored wilderness (Noun)
Một môi trường tự nhiên chưa được khám phá hoặc đi qua.
A natural environment that has not been investigated or traversed.
Many people visit the unexplored wilderness for peace and quiet.
Nhiều người đến vùng hoang dã chưa được khám phá để tìm sự yên tĩnh.
The unexplored wilderness does not attract many tourists each year.
Vùng hoang dã chưa được khám phá không thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Is the unexplored wilderness safe for families to visit?
Vùng hoang dã chưa được khám phá có an toàn cho gia đình không?
Many people visit the unexplored wilderness of Alaska each summer.
Nhiều người đến thăm vùng hoang dã chưa khám phá ở Alaska mỗi mùa hè.
The unexplored wilderness is not safe for inexperienced hikers.
Vùng hoang dã chưa khám phá không an toàn cho những người đi bộ thiếu kinh nghiệm.
Is the unexplored wilderness a good place for social gatherings?
Vùng hoang dã chưa khám phá có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một khu vực có đặc điểm là thảm thực vật dày và thiếu sự hiện diện của nền văn minh.
An area characterized by dense vegetation and a lack of civilization.
The unexplored wilderness near Yellowstone is a popular hiking destination.
Vùng hoang dã chưa được khám phá gần Yellowstone là điểm đến đi bộ nổi tiếng.
Many people do not visit the unexplored wilderness in Alaska.
Nhiều người không đến thăm vùng hoang dã chưa được khám phá ở Alaska.
Is the unexplored wilderness safe for families to visit?
Vùng hoang dã chưa được khám phá có an toàn cho các gia đình không?
Cụm từ "unexplored wilderness" ám chỉ những vùng đất hoang dã chưa được khám phá hoặc chưa bị con người xâm phạm. Từ "unexplored" có nghĩa là chưa được tìm hiểu, trong khi "wilderness" chỉ những khu vực tự nhiên, hoang sơ, không có sự can thiệp của con người. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, du lịch và nghiên cứu môi trường, nhấn mạnh sự tách biệt và giá trị sinh thái của những khu vực này.