Bản dịch của từ Unexplored wilderness trong tiếng Việt

Unexplored wilderness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unexplored wilderness (Noun)

ˌʌnɨksplˈɔɹd wˈɪldɚnəs
ˌʌnɨksplˈɔɹd wˈɪldɚnəs
01

Một môi trường tự nhiên chưa được khám phá hoặc đi qua.

A natural environment that has not been investigated or traversed.

Ví dụ

Many people visit the unexplored wilderness for peace and quiet.

Nhiều người đến vùng hoang dã chưa được khám phá để tìm sự yên tĩnh.

The unexplored wilderness does not attract many tourists each year.

Vùng hoang dã chưa được khám phá không thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Is the unexplored wilderness safe for families to visit?

Vùng hoang dã chưa được khám phá có an toàn cho gia đình không?

02

Một khu vực xa xôi vẫn chưa bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

A remote area that remains untouched by human activity.

Ví dụ

Many people visit the unexplored wilderness of Alaska each summer.

Nhiều người đến thăm vùng hoang dã chưa khám phá ở Alaska mỗi mùa hè.

The unexplored wilderness is not safe for inexperienced hikers.

Vùng hoang dã chưa khám phá không an toàn cho những người đi bộ thiếu kinh nghiệm.

Is the unexplored wilderness a good place for social gatherings?

Vùng hoang dã chưa khám phá có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một khu vực có đặc điểm là thảm thực vật dày và thiếu sự hiện diện của nền văn minh.

An area characterized by dense vegetation and a lack of civilization.

Ví dụ

The unexplored wilderness near Yellowstone is a popular hiking destination.

Vùng hoang dã chưa được khám phá gần Yellowstone là điểm đến đi bộ nổi tiếng.

Many people do not visit the unexplored wilderness in Alaska.

Nhiều người không đến thăm vùng hoang dã chưa được khám phá ở Alaska.

Is the unexplored wilderness safe for families to visit?

Vùng hoang dã chưa được khám phá có an toàn cho các gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unexplored wilderness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unexplored wilderness

Không có idiom phù hợp