Bản dịch của từ Unfacile trong tiếng Việt

Unfacile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfacile (Adjective)

ənfˈaɪsəl
ənfˈaɪsəl
01

Không dễ; khó.

Not easy difficult.

Ví dụ

Building strong social connections can be unfacile for many individuals.

Xây dựng các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ có thể khó khăn cho nhiều người.

Making friends in a new city is not unfacile at all.

Kết bạn ở một thành phố mới không hề khó khăn chút nào.

Is it unfacile to engage with diverse social groups?

Có khó khăn để tham gia vào các nhóm xã hội đa dạng không?

02

Không đòi hỏi sự dễ dàng hay thoải mái; không để mặc cho sự may rủi.

Not requiring ease or comfort not left to chance.

Ví dụ

The unfacile discussions helped students understand social issues deeply.

Những cuộc thảo luận không dễ dàng giúp sinh viên hiểu sâu về các vấn đề xã hội.

Social topics are not unfacile; they require thoughtful analysis.

Các chủ đề xã hội không phải là dễ dàng; chúng đòi hỏi phân tích suy nghĩ.

Are unfacile conversations necessary for exploring social topics effectively?

Có phải những cuộc trò chuyện không dễ dàng là cần thiết để khám phá các chủ đề xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfacile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfacile

Không có idiom phù hợp