Bản dịch của từ Unfamiliar with trong tiếng Việt
Unfamiliar with

Unfamiliar with (Phrase)
She felt unfamiliar with the local customs.
Cô ấy cảm thấy không quen với phong tục địa phương.
He was not unfamiliar with the traditions of the tribe.
Anh ấy không lạ lẫm với truyền thống của bộ tộc.
Are you unfamiliar with the etiquette in this culture?
Bạn có không quen với nghi thức trong văn hóa này không?
"Unfamiliar with" là một cụm từ tiếng Anh chỉ trạng thái không quen thuộc hoặc thiếu kiến thức về một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngữ âm. Cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự thiếu hiểu biết hoặc kinh nghiệm đối với một chủ đề, khái niệm hoặc người nào đó.
Từ "unfamiliar" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc "familiäris", có nghĩa là "quen thuộc". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "không quen thuộc" hay "lạ lẫm". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách con người mô tả tình trạng không nhận biết hoặc thiếu trải nghiệm với một đối tượng hoặc khái niệm nào đó.
"Cụm từ 'unfamiliar with' xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự thiếu kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề cụ thể. Trong Speaking, cụm từ này thường liên quan đến những trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống mới. Ngoài ra, 'unfamiliar with' cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, để mô tả sự chưa quen thuộc với một vấn đề hoặc khái niệm nào đó".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
