Bản dịch của từ Unfamiliar with trong tiếng Việt

Unfamiliar with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfamiliar with (Phrase)

ʌnfəmˈɪljəɹ wɪɵ
ʌnfəmˈɪljəɹ wɪɵ
01

Không biết hoặc quen thuộc với một cái gì đó.

Not knowing or being familiar with something.

Ví dụ

She felt unfamiliar with the local customs.

Cô ấy cảm thấy không quen với phong tục địa phương.

He was not unfamiliar with the traditions of the tribe.

Anh ấy không lạ lẫm với truyền thống của bộ tộc.

Are you unfamiliar with the etiquette in this culture?

Bạn có không quen với nghi thức trong văn hóa này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfamiliar with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] First, many of them may want to learn more about cultures as during their trip, they are allowed to get exposed to local people and observe cultural differences here [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Unfamiliar with

Không có idiom phù hợp