Bản dịch của từ Unfavorable-verdict trong tiếng Việt

Unfavorable-verdict

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfavorable-verdict (Adjective)

ˌʌnfəkjˌuɹəvˈæstɹət
ˌʌnfəkjˌuɹəvˈæstɹət
01

Không thuận lợi hoặc có lợi; không được phê duyệt hoặc chấp nhận.

Not favorable or advantageous not approved or accepted.

Ví dụ

The council received an unfavorable verdict on the new housing policy.

Hội đồng nhận được phán quyết không thuận lợi về chính sách nhà ở mới.

The community did not accept the unfavorable verdict from the city officials.

Cộng đồng không chấp nhận phán quyết không thuận lợi từ các quan chức thành phố.

Did the residents agree with the unfavorable verdict on the park project?

Cư dân có đồng ý với phán quyết không thuận lợi về dự án công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfavorable-verdict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfavorable-verdict

Không có idiom phù hợp