Bản dịch của từ Unfavorable-verdict trong tiếng Việt
Unfavorable-verdict

Unfavorable-verdict (Adjective)
Không thuận lợi hoặc có lợi; không được phê duyệt hoặc chấp nhận.
Not favorable or advantageous not approved or accepted.
The council received an unfavorable verdict on the new housing policy.
Hội đồng nhận được phán quyết không thuận lợi về chính sách nhà ở mới.
The community did not accept the unfavorable verdict from the city officials.
Cộng đồng không chấp nhận phán quyết không thuận lợi từ các quan chức thành phố.
Did the residents agree with the unfavorable verdict on the park project?
Cư dân có đồng ý với phán quyết không thuận lợi về dự án công viên không?
Kết luận không thuận lợi (unfavorable verdict) là một thuật ngữ pháp lý chỉ một quyết định của tòa án hoặc cơ quan tư pháp mà không có lợi cho một trong các bên tham gia vụ kiện. Các bản án này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho bên bị kết án. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc nghĩa sử dụng.
Từ "unfavorable" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "un-" (không) và từ "favorable", xuất phát từ "favorem", có nghĩa là "ủng hộ" hoặc "tốt đẹp". "Verdict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "verdictum", kết hợp giữa "ver-" (sự thật) và "-dictum" (nói). Lịch sử của từ này liên quan đến quyết định của tòa án. Kết hợp, "unfavorable verdict" chỉ một quyết định không có lợi, phản ánh rõ ràng sự phủ nhận hoặc thiếu ủng hộ từ cơ quan pháp luật.
Từ "unfavorable verdict" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và các cuộc tranh luận liên quan đến quyết định của tòa án. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các tình huống pháp lý hoặc các vấn đề xã hội. Sự phổ biến của nó trong văn phong chính thức cho thấy tầm quan trọng trong việc truyền tải các quyết định khó khăn và tác động của chúng tới cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp