Bản dịch của từ Unfazed trong tiếng Việt

Unfazed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfazed (Adjective)

ənfˈeɪzd
ənfˈeɪzd
01

Không hề bối rối hay bối rối.

Not disconcerted or perturbed.

Ví dụ

She remained unfazed by the criticism during her presentation at the conference.

Cô ấy không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích trong buổi thuyết trình.

They were not unfazed by the negative comments on social media.

Họ không bị ảnh hưởng bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Was he unfazed by the unexpected questions from the audience?

Anh ấy có không bị ảnh hưởng bởi những câu hỏi bất ngờ từ khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfazed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfazed

Không có idiom phù hợp