Bản dịch của từ Unfenced trong tiếng Việt
Unfenced

Unfenced (Adjective)
Không được cung cấp hàng rào.
Not provided with fences.
The unfenced park in New York attracts many families every weekend.
Công viên không có hàng rào ở New York thu hút nhiều gia đình mỗi cuối tuần.
The unfenced playground is not safe for small children to play.
Sân chơi không có hàng rào không an toàn cho trẻ nhỏ chơi.
Is the unfenced area open to the public for social events?
Khu vực không có hàng rào có mở cửa cho công chúng tham gia sự kiện xã hội không?
Từ "unfenced" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có hàng rào, chỉ tình trạng không bị bao quanh hoặc không có ranh giới. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực mở, không có sự ngăn cách vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về viết và ngữ nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong phát âm, khi người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "unfenced" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, kết hợp với "fenced" đến từ động từ "fence", bắt nguồn từ từ đơn giản "fenc" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là hàng rào hay giới hạn. Trong lịch sử, khái niệm hàng rào thường được liên kết với sự bảo vệ và giới hạn một khu vực. Vì vậy, "unfenced" hiểu là thiếu sự bảo vệ hay giới hạn, phản ánh trạng thái mở và tự do trong không gian sinh sống hoặc tâm lý.
Từ "unfenced" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác và rõ ràng. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng ít xuất hiện hơn, do chủ đề thường mang tính trừu tượng hoặc tổng quát hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "unfenced" thường xuất hiện liên quan đến mô tả môi trường tự nhiên, không gian mở, hoặc khi thảo luận về các chủ đề sinh thái, nhằm chỉ ra sự thiếu biên giới hoặc rào cản vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp