Bản dịch của từ Unfertilized trong tiếng Việt

Unfertilized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfertilized (Adjective)

ənfˈɝɹtɪlaɪzd
ənfˈɝɹtɪlaɪzd
01

Không được thụ tinh.

Not fertilized.

Ví dụ

Many unfertilized eggs are discarded during the reproductive process.

Nhiều trứng chưa thụ tinh bị loại bỏ trong quá trình sinh sản.

Unfertilized seeds do not produce any plants in the garden.

Hạt giống chưa thụ tinh không tạo ra bất kỳ cây nào trong vườn.

Are unfertilized embryos viable for research in social sciences?

Có phải phôi chưa thụ tinh có thể sống sót cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfertilized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfertilized

Không có idiom phù hợp