Bản dịch của từ Unfettered trong tiếng Việt
Unfettered

Unfettered (Adjective)
Không bị giới hạn hoặc hạn chế.
Not confined or restricted.
Unfettered access to information promotes social equality among all citizens.
Quyền truy cập không bị hạn chế vào thông tin thúc đẩy bình đẳng xã hội.
Unfettered discussions can lead to better understanding of social issues.
Các cuộc thảo luận không bị hạn chế có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn về các vấn đề xã hội.
Is unfettered freedom of speech essential for a healthy society?
Liệu tự do ngôn luận không bị hạn chế có cần thiết cho một xã hội lành mạnh không?
Từ "unfettered" mang nghĩa là không bị hạn chế hay tự do không bị ràng buộc. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện mà trong đó một cá nhân hoặc tổ chức có thể hành động mà không bị cản trở hoặc kiểm soát. Từ này được sử dụng độc lập trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về các lĩnh vực như chính trị, kinh tế hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh khía cạnh tự do.
Từ "unfettered" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với tiền tố "un-" có nghĩa là không và "fettered" xuất phát từ tiếng La tinh "federare", nghĩa là buộc hoặc trói buộc. Lịch sử của từ này liên quan đến hình ảnh của sự giải phóng khỏi sự trói buộc hoặc kiểm soát. Ngày nay, "unfettered" được sử dụng để chỉ trạng thái tự do, không bị hạn chế, thể hiện sự thoát khỏi các ràng buộc của luật lệ hoặc quyền lực.
Từ "unfettered" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến tự do, không bị ràng buộc. Trong bộ môn Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về chính trị hoặc xã hội khi thảo luận về quyền tự do cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tổng quát, "unfettered" được sử dụng để mô tả trạng thái tự do, không bị kiểm soát trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh hay thậm chí là tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp