Bản dịch của từ Unfettered trong tiếng Việt

Unfettered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfettered (Adjective)

ənfˈɛtəd
ənfˈɛtɚd
01

Không bị giới hạn hoặc hạn chế.

Not confined or restricted.

Ví dụ

Unfettered access to information promotes social equality among all citizens.

Quyền truy cập không bị hạn chế vào thông tin thúc đẩy bình đẳng xã hội.

Unfettered discussions can lead to better understanding of social issues.

Các cuộc thảo luận không bị hạn chế có thể dẫn đến hiểu biết tốt hơn về các vấn đề xã hội.

Is unfettered freedom of speech essential for a healthy society?

Liệu tự do ngôn luận không bị hạn chế có cần thiết cho một xã hội lành mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfettered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfettered

Không có idiom phù hợp