Bản dịch của từ Unfixed trong tiếng Việt

Unfixed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfixed (Adjective)

ənfˈɪkst
ənfˈɪkst
01

Không chắc chắn hoặc có thể thay đổi.

Uncertain or variable.

Ví dụ

The social situation in our city remains unfixed and unpredictable.

Tình hình xã hội ở thành phố chúng tôi vẫn không ổn định và khó đoán.

Many unfixed policies lead to confusion among the community members.

Nhiều chính sách không ổn định gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng.

Are the social issues in your area still unfixed and changing?

Các vấn đề xã hội trong khu vực của bạn vẫn chưa ổn định và đang thay đổi sao?

02

Không cố định ở một vị trí, vị trí nhất định; không buộc chặt hoặc lỏng lẻo.

Not fixed in a definite place or position unfastened or loose.

Ví dụ

The unfixed policies caused confusion among the community members during discussions.

Các chính sách không cố định gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng.

The committee's plans are not unfixed; they require clear guidelines.

Kế hoạch của ủy ban không phải là không cố định; chúng cần hướng dẫn rõ ràng.

Are the unfixed regulations affecting the social programs in our city?

Các quy định không cố định có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở thành phố không?

03

Không được sửa chữa hoặc sửa chữa.

Not mended or corrected.

Ví dụ

Many social issues remain unfixed in our community today.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được sửa chữa trong cộng đồng chúng ta.

The unfixed problems in society affect everyone negatively.

Những vấn đề chưa được sửa chữa trong xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến mọi người.

Are there any unfixed issues in your local community?

Có vấn đề nào chưa được sửa chữa trong cộng đồng địa phương của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfixed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfixed

Không có idiom phù hợp