Bản dịch của từ Unfixed trong tiếng Việt
Unfixed
Unfixed (Adjective)
The social situation in our city remains unfixed and unpredictable.
Tình hình xã hội ở thành phố chúng tôi vẫn không ổn định và khó đoán.
Many unfixed policies lead to confusion among the community members.
Nhiều chính sách không ổn định gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng.
Are the social issues in your area still unfixed and changing?
Các vấn đề xã hội trong khu vực của bạn vẫn chưa ổn định và đang thay đổi sao?
The unfixed policies caused confusion among the community members during discussions.
Các chính sách không cố định gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng.
The committee's plans are not unfixed; they require clear guidelines.
Kế hoạch của ủy ban không phải là không cố định; chúng cần hướng dẫn rõ ràng.
Are the unfixed regulations affecting the social programs in our city?
Các quy định không cố định có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở thành phố không?
Không được sửa chữa hoặc sửa chữa.
Not mended or corrected.
Many social issues remain unfixed in our community today.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được sửa chữa trong cộng đồng chúng ta.
The unfixed problems in society affect everyone negatively.
Những vấn đề chưa được sửa chữa trong xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến mọi người.
Are there any unfixed issues in your local community?
Có vấn đề nào chưa được sửa chữa trong cộng đồng địa phương của bạn không?
"Từ 'unfixed' là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không cố định hoặc không chắc chắn. Nó thường được sử dụng để mô tả các khái niệm, sự vật hoặc tình huống có tính linh hoạt hoặc không ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'unfixed' được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và phong cách ngôn ngữ".
Từ "unfixed" xuất phát từ tiếng Latinh "fixus", có nghĩa là "gắn chặt" hay "được cố định". Từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào "fixed", tạo ra nghĩa đảo ngược. Trong lịch sử, "unfixed" đã được sử dụng để chỉ những thứ không được đặt ở một vị trí cố định, hiện tại được áp dụng trong nhiều bối cảnh như vật lý và triết học, phản ánh tính linh hoạt và sự biến đổi.
Từ "unfixed" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, do chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong các văn bản mô tả hiện tượng vật lý hoặc trong các cuộc hội thảo về nghiên cứu. Trong phần Speaking và Writing, "unfixed" thường xuất hiện khi thảo luận về tình trạng không ổn định hoặc chưa được xác định trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc xã hội. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự không chắc chắn trong các quyết định hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp