Bản dịch của từ Unflattering trong tiếng Việt
Unflattering

Unflattering (Adjective)
Không tâng bốc.
Not flattering.
Her unflattering dress made her look bigger than she actually is.
Chiếc váy không khen ngợi của cô ấy khiến cô ấy trông to hơn thực tế.
Wearing unflattering clothes can affect your confidence during a job interview.
Việc mặc quần áo không khen ngợi có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong buổi phỏng vấn công việc.
Did the unflattering comments from her colleagues hurt her self-esteem?
Những bình luận không khen ngợi từ đồng nghiệp có làm tổn thương lòng tự trọng của cô ấy không?
Từ "unflattering" có nguồn gốc từ động từ "flatter", mang ý nghĩa chỉ sự không tán dương hoặc không làm ai đó trở nên hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh, "unflattering" dùng để mô tả điều gì đó không thể hiện hoặc không làm nổi bật những đặc điểm tích cực của một người hay một vật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do thổ ngữ.
Từ "unflattering" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với động từ "flatter" xuất phát từ tiếng Latinh "flattere", nghĩa là "vuốt ve" hoặc "tán dương". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, mang nghĩa là thiếu sự tán dương hoặc làm cho ai đó cảm thấy không được đánh giá cao. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc mô tả điều gì đó không thuận lợi hoặc không đẹp trong cách thể hiện.
Từ "unflattering" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả ý kiến hoặc đánh giá về một sự vật, hiện tượng. Trong Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết phân tích hoặc phê bình. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và truyền thông, khi nói về những nhận xét tiêu cực hoặc không tích cực về ngoại hình hoặc phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp