Bản dịch của từ Unflattering trong tiếng Việt

Unflattering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unflattering (Adjective)

ənflˈætɚɪŋ
ənflˈætəɹiŋ
01

Không tâng bốc.

Not flattering.

Ví dụ

Her unflattering dress made her look bigger than she actually is.

Chiếc váy không khen ngợi của cô ấy khiến cô ấy trông to hơn thực tế.

Wearing unflattering clothes can affect your confidence during a job interview.

Việc mặc quần áo không khen ngợi có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong buổi phỏng vấn công việc.

Did the unflattering comments from her colleagues hurt her self-esteem?

Những bình luận không khen ngợi từ đồng nghiệp có làm tổn thương lòng tự trọng của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unflattering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unflattering

Không có idiom phù hợp