Bản dịch của từ Unfleshed trong tiếng Việt

Unfleshed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfleshed (Adjective)

ənflˈɛʃt
ənflˈɛʃt
01

Không được bao phủ bởi thịt.

Not covered with flesh.

Ví dụ

The statue was unfleshed, showing only the bones underneath.

Tượng điêu khắc không có thịt, chỉ lộ ra xương bên dưới.

Many animals in the exhibit were unfleshed and looked skeletal.

Nhiều động vật trong triển lãm không có thịt và trông như xương.

Are there any unfleshed models in the museum's social exhibit?

Có mô hình nào không có thịt trong triển lãm xã hội của bảo tàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfleshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfleshed

Không có idiom phù hợp