Bản dịch của từ Unforeseeable trong tiếng Việt

Unforeseeable

Adjective

Unforeseeable (Adjective)

ˌʌnfɔɹsˈiəbl̩
ˌʌnfoʊɹsˈiəbl̩
01

Không thể đoán trước hoặc dự đoán được.

Not able to be anticipated or predicted.

Ví dụ

The unforeseeable pandemic disrupted many social gatherings.

Đại dịch không thể dự đoán đã phá vỡ nhiều cuộc tụ tập xã hội.

The unforeseeable financial crisis affected the social welfare programs.

Khủng hoảng tài chính không thể dự đoán ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unforeseeable

Không có idiom phù hợp