Bản dịch của từ Unforeseen trong tiếng Việt
Unforeseen
Unforeseen (Adjective)
Không được dự đoán hoặc dự đoán.
Not anticipated or predicted.
The unforeseen circumstances caused a delay in the project submission.
Những tình huống không lường trước gây trễ hạn nộp dự án.
There were no unforeseen issues during the social research presentation.
Không có vấn đề không lường trước nào trong buổi thuyết trình xã hội.
Did the unforeseen event affect the outcome of the community survey?
Sự kiện không lường trước có ảnh hưởng đến kết quả khảo sát cộng đồng không?
The unforeseen consequences of social media can affect mental health significantly.
Những hậu quả không lường trước của mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Unforeseen events do not always lead to positive social changes.
Những sự kiện không lường trước không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Từ "unforeseen" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống không thể đoán trước hoặc không được dự liệu trước. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, British English thường nhấn mạnh đến những yếu tố có thể gây ra biến động trong tương lai, trong khi American English có thể tập trung vào những hệ quả cụ thể của các tình huống không thể dự đoán.
Từ "unforeseen" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và "foreseen" từ động từ "foresee" nghĩa là "nhìn thấy trước". Tiếng Latin "praevidere" là nguồn của "foresee", gồm "prae-" (trước) và "videre" (nhìn). Từ thế kỷ 15, "unforeseen" được sử dụng để chỉ những điều không được dự đoán hay không thể hình dung trước. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thiếu sự chuẩn bị cho những tình huống không lường trước được.
Từ "unforeseen" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần thể hiện khả năng miêu tả các tình huống không lường trước. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, quản lý rủi ro và trong các báo cáo, mô tả về các sự kiện hoặc tình huống xảy ra ngoài dự kiến. "Unforeseen" thể hiện sự bất ngờ, không thể đoán trước, nhấn mạnh tính không chắc chắn trong nhiều tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp