Bản dịch của từ Unforgeable trong tiếng Việt

Unforgeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unforgeable (Adjective)

ənfˈɔɹdʒəbəl
ənfˈɔɹdʒəbəl
01

Không thể giả mạo được.

Not able to be forged.

Ví dụ

Her unforgeable kindness made a lasting impact on the community.

Điều tốt đẹp không thể làm giả của cô ấy tạo ảnh hưởng lâu dài đến cộng đồng.

There is no doubt that unforgeable memories are the most precious.

Không nghi ngờ gì rằng những kỷ niệm không thể làm giả là quý giá nhất.

Is unforgeable integrity essential for building trust in society?

Tính toàn vẹn không thể làm giả có cần thiết để xây dựng sự tin cậy trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unforgeable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unforgeable

Không có idiom phù hợp