Bản dịch của từ Unforgeable trong tiếng Việt
Unforgeable

Unforgeable (Adjective)
Không thể giả mạo được.
Not able to be forged.
Her unforgeable kindness made a lasting impact on the community.
Điều tốt đẹp không thể làm giả của cô ấy tạo ảnh hưởng lâu dài đến cộng đồng.
There is no doubt that unforgeable memories are the most precious.
Không nghi ngờ gì rằng những kỷ niệm không thể làm giả là quý giá nhất.
Is unforgeable integrity essential for building trust in society?
Tính toàn vẹn không thể làm giả có cần thiết để xây dựng sự tin cậy trong xã hội không?
Từ "unforgeable" là tính từ chỉ tính không thể giả mạo hoặc giả dối, thường dùng để mô tả một đặc tính của thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu mà không thể bị làm giả một cách hợp lệ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường liên quan đến concept bảo mật, nhất là trong lĩnh vực blockchain. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo địa phương.
Từ "unforgeable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, và từ gốc "forge", xuất phát từ tiếng Latin "fingere", có nghĩa là hình dung hoặc tạo ra. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến khả năng không thể bị sản xuất hoặc làm giả. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unforgeable" chỉ về tính chất của một thứ gì đó không thể bị làm giả hoặc giả mạo, như chứng chỉ số hoặc các tài liệu bảo mật, nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy.
Từ "unforgeable" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật thông tin, đặc biệt liên quan đến các công nghệ như blockchain hoặc liên quan đến việc xác thực tài liệu. Các tình huống này thường xảy ra trong thảo luận về tính xác thực, độ tin cậy và an ninh thông tin.