Bản dịch của từ Unfreeze trong tiếng Việt

Unfreeze

Verb

Unfreeze (Verb)

ənfɹˈiz
ʌnfɹiz
01

Làm tan băng hoặc làm tan băng.

Thaw or cause to thaw.

Ví dụ

The government decided to unfreeze the assets of the company.

Chính phủ quyết định làm tan đông tài sản của công ty.

The bank refused to unfreeze the account due to suspicious activities.

Ngân hàng từ chối làm tan đông tài khoản do hoạt động đáng ngờ.

Did they unfreeze the funds for the charity event yet?

Họ đã làm tan đông quỹ cho sự kiện từ thiện chưa?

02

Loại bỏ các hạn chế trong việc sử dụng hoặc chuyển giao (tài sản)

Remove restrictions on the use or transfer of an asset.

Ví dụ

The government decided to unfreeze the bank accounts of all citizens.

Chính phủ quyết định mở khóa tất cả tài khoản ngân hàng của tất cả công dân.

Some countries have strict laws that prevent them from unfreezing assets quickly.

Một số quốc gia có luật pháp nghiêm ngặt ngăn chúng khỏi mở khóa tài sản nhanh chóng.

Should individuals have the right to request the government to unfreeze assets?

Liệu cá nhân có quyền yêu cầu chính phủ mở khóa tài sản không?

Dạng động từ của Unfreeze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfreeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfroze

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfrozen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfreezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unfreezing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfreeze cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfreeze

Không có idiom phù hợp