Bản dịch của từ Unfreeze trong tiếng Việt
Unfreeze
Unfreeze (Verb)
The government decided to unfreeze the assets of the company.
Chính phủ quyết định làm tan đông tài sản của công ty.
The bank refused to unfreeze the account due to suspicious activities.
Ngân hàng từ chối làm tan đông tài khoản do hoạt động đáng ngờ.
Did they unfreeze the funds for the charity event yet?
Họ đã làm tan đông quỹ cho sự kiện từ thiện chưa?
The government decided to unfreeze the bank accounts of all citizens.
Chính phủ quyết định mở khóa tất cả tài khoản ngân hàng của tất cả công dân.
Some countries have strict laws that prevent them from unfreezing assets quickly.
Một số quốc gia có luật pháp nghiêm ngặt ngăn chúng khỏi mở khóa tài sản nhanh chóng.
Should individuals have the right to request the government to unfreeze assets?
Liệu cá nhân có quyền yêu cầu chính phủ mở khóa tài sản không?
Dạng động từ của Unfreeze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfreeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfroze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfrozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfreezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfreezing |
Họ từ
Từ "unfreeze" được định nghĩa là hành động làm cho một vật từ trạng thái đông lạnh trở lại trạng thái lỏng, hoặc khôi phục hoạt động của một thứ gì đó đã bị ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh, "unfreeze" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này thường đề cập đến việc khôi phục dữ liệu hoặc làm mới một quá trình đã bị dừng lại.
Từ "unfreeze" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái phủ định, và động từ "freeze" xuất phát từ tiếng Anh cổ "frēosan", có nghĩa là "đông cứng". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa đảo ngược, tức là giải phóng trạng thái đông cứng. Từ này đã phát triển xung quanh các ngữ cảnh vật lý và tâm lý, từ việc thả lỏng lượng nước đông lạnh đến việc giải phóng cảm xúc hoặc hành động.
Từ "unfreeze" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, tài chính, và nhiệt độ, chẳng hạn như khôi phục trạng thái của hệ thống máy tính, ngân hàng hoặc thực phẩm từ trạng thái đóng băng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp