Bản dịch của từ Unfreeze trong tiếng Việt
Unfreeze

Unfreeze(Verb)
Dạng động từ của Unfreeze (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfreeze |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfroze |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfrozen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfreezes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfreezing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unfreeze" được định nghĩa là hành động làm cho một vật từ trạng thái đông lạnh trở lại trạng thái lỏng, hoặc khôi phục hoạt động của một thứ gì đó đã bị ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh, "unfreeze" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này thường đề cập đến việc khôi phục dữ liệu hoặc làm mới một quá trình đã bị dừng lại.
Từ "unfreeze" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái phủ định, và động từ "freeze" xuất phát từ tiếng Anh cổ "frēosan", có nghĩa là "đông cứng". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa đảo ngược, tức là giải phóng trạng thái đông cứng. Từ này đã phát triển xung quanh các ngữ cảnh vật lý và tâm lý, từ việc thả lỏng lượng nước đông lạnh đến việc giải phóng cảm xúc hoặc hành động.
Từ "unfreeze" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, tài chính, và nhiệt độ, chẳng hạn như khôi phục trạng thái của hệ thống máy tính, ngân hàng hoặc thực phẩm từ trạng thái đóng băng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "unfreeze" được định nghĩa là hành động làm cho một vật từ trạng thái đông lạnh trở lại trạng thái lỏng, hoặc khôi phục hoạt động của một thứ gì đó đã bị ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh, "unfreeze" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này thường đề cập đến việc khôi phục dữ liệu hoặc làm mới một quá trình đã bị dừng lại.
Từ "unfreeze" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái phủ định, và động từ "freeze" xuất phát từ tiếng Anh cổ "frēosan", có nghĩa là "đông cứng". Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa đảo ngược, tức là giải phóng trạng thái đông cứng. Từ này đã phát triển xung quanh các ngữ cảnh vật lý và tâm lý, từ việc thả lỏng lượng nước đông lạnh đến việc giải phóng cảm xúc hoặc hành động.
Từ "unfreeze" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, tài chính, và nhiệt độ, chẳng hạn như khôi phục trạng thái của hệ thống máy tính, ngân hàng hoặc thực phẩm từ trạng thái đóng băng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
