Bản dịch của từ Unfriend trong tiếng Việt

Unfriend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfriend (Verb)

ənfɹˈɛnd
ənfɹˈɛnd
01

Xóa (ai đó) khỏi danh sách bạn bè hoặc danh bạ trên trang web mạng xã hội.

Remove someone from a list of friends or contacts on a social networking website.

Ví dụ

She decided to unfriend him on Facebook after their argument.

Cô ấy quyết định hủy kết bạn với anh ta trên Facebook sau cuộc cãi nhau.

He unfriended his colleague on LinkedIn due to work disagreements.

Anh ấy hủy kết bạn với đồng nghiệp trên LinkedIn do mâu thuẫn công việc.

The teenager unfriended his classmates on Instagram for privacy reasons.

Thanh thiếu niên hủy kết bạn với bạn cùng lớp trên Instagram vì lý do riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfriend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfriend

Không có idiom phù hợp