Bản dịch của từ Unfriend trong tiếng Việt
Unfriend

Unfriend (Verb)
She decided to unfriend him on Facebook after their argument.
Cô ấy quyết định hủy kết bạn với anh ta trên Facebook sau cuộc cãi nhau.
He unfriended his colleague on LinkedIn due to work disagreements.
Anh ấy hủy kết bạn với đồng nghiệp trên LinkedIn do mâu thuẫn công việc.
The teenager unfriended his classmates on Instagram for privacy reasons.
Thanh thiếu niên hủy kết bạn với bạn cùng lớp trên Instagram vì lý do riêng tư.
Từ "unfriend" có nghĩa là hủy bỏ tình bạn hoặc mối quan hệ trên các nền tảng mạng xã hội. Từ này được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "un-" với danh từ "friend". Trong tiếng Anh Mỹ, "unfriend" phổ biến hơn trong bối cảnh mạng xã hội, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ truyền thống hơn như "remove a friend". Từ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 21 và phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong kỷ nguyên công nghệ.
Từ "unfriend" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc Latin là "un-" nghĩa là "không" hoặc "mất đi", kết hợp với danh từ "friend" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "frijō", nghĩa là "bạn bè" hay "tình bạn". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các mạng xã hội vào đầu thế kỷ 21, mô tả hành động xóa bỏ quan hệ bạn bè trên các nền tảng trực tuyến. Sự phát triển này phản ánh cách mà công nghệ tác động tới các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Từ "unfriend" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mạng xã hội, đặc biệt khi người dùng quyết định xóa bạn bè trên các nền tảng như Facebook. Khái niệm này phản ánh mối quan hệ cá nhân trong môi trường số và có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tương tác xã hội tại thời đại công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp