Bản dịch của từ Unfueled trong tiếng Việt
Unfueled
Unfueled (Verb)
Không đổ đầy nhiên liệu; không chạy bằng nhiên liệu.
Not filled with fuel not powered by fuel.
Many electric cars are unfueled and rely on batteries instead.
Nhiều xe điện không có nhiên liệu và phụ thuộc vào pin.
Unfueled vehicles do not contribute to air pollution in cities.
Các phương tiện không có nhiên liệu không góp phần vào ô nhiễm không khí ở thành phố.
Are unfueled transportation options popular among young people today?
Các lựa chọn vận chuyển không có nhiên liệu có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Unfueled (Adjective)
Không đổ đầy nhiên liệu; không chạy bằng nhiên liệu.
Not filled with fuel not powered by fuel.
Many unfueled cars contribute to urban air pollution in big cities.
Nhiều xe ô tô không có nhiên liệu gây ô nhiễm không khí ở thành phố lớn.
Unfueled vehicles are not efficient for transportation in urban areas.
Các phương tiện không có nhiên liệu không hiệu quả cho giao thông ở khu vực đô thị.
Are unfueled buses common in public transport systems worldwide?
Có phải xe buýt không có nhiên liệu phổ biến trong hệ thống giao thông công cộng toàn cầu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unfueled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp