Bản dịch của từ Unfulfilled trong tiếng Việt

Unfulfilled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfulfilled (Adjective)

ʌnfʊlfˈɪld
ʌnfʊlfˈɪld
01

Không được thực hiện hoặc hoàn thành.

Not carried out or brought to completion.

Ví dụ

Her unfulfilled dreams haunted her every night.

Những giấc mơ chưa thực hiện ám ảnh cô mỗi đêm.

He felt unfulfilled after failing the IELTS exam twice.

Anh ấy cảm thấy không hài lòng sau khi thi IELTS thất bại hai lần.

Are you satisfied with your unfulfilled social goals so far?

Bạn có hài lòng với mục tiêu xã hội chưa đạt được của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfulfilled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The promise of repurposing these facilities for community use exacerbates the financial strain on the host city [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Unfulfilled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.