Bản dịch của từ Unfunded trong tiếng Việt
Unfunded

Unfunded (Adjective)
Không được tài trợ.
Not funded.
Many unfunded social programs struggle to provide essential services to communities.
Nhiều chương trình xã hội không được tài trợ gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ.
Unfunded initiatives cannot effectively address the needs of the homeless.
Các sáng kiến không được tài trợ không thể giải quyết hiệu quả nhu cầu của người vô gia cư.
Are there any unfunded projects in the local social sector?
Có dự án nào không được tài trợ trong lĩnh vực xã hội địa phương không?
Từ "unfunded" được sử dụng để chỉ tình trạng không có nguồn tài chính hỗ trợ cho một dự án, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "unfunded" thường đề cập đến các khoản nợ, chi phí hoặc nghĩa vụ chưa được tài trợ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "unfunded" xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo tài chính và chính sách công ở Mỹ.
Từ "unfunded" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", nghĩa là "không" hoặc "chưa". Thêm vào đó, phần "fund" xuất phát từ tiếng Latinh "fundare", có nghĩa là "đặt nền móng" hoặc "cung cấp tài chính". Do đó, "unfunded" chỉ những dự án, chương trình hoặc ý tưởng chưa được cấp kinh phí. Sự kết hợp này phản ánh sự thiếu hụt nguồn lực tài chính cần thiết cho việc thực hiện các kế hoạch đã đề ra.
Từ "unfunded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong bài viết hoặc đọc, thường liên quan đến các đề tài về tài chính, ngân sách, hoặc các chương trình cần hỗ trợ tài chính. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các dự án, sáng kiến hoặc tổ chức chưa nhận được kinh phí cần thiết.