Bản dịch của từ Unfunded trong tiếng Việt

Unfunded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfunded (Adjective)

ənfˈʌndɪd
ənfˈʌndɪd
01

Không được tài trợ.

Not funded.

Ví dụ

Many unfunded social programs struggle to provide essential services to communities.

Nhiều chương trình xã hội không được tài trợ gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ.

Unfunded initiatives cannot effectively address the needs of the homeless.

Các sáng kiến không được tài trợ không thể giải quyết hiệu quả nhu cầu của người vô gia cư.

Are there any unfunded projects in the local social sector?

Có dự án nào không được tài trợ trong lĩnh vực xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfunded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfunded

Không có idiom phù hợp