Bản dịch của từ Unfurl trong tiếng Việt

Unfurl

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfurl (Verb)

ənfˈɝl
ənfˈɝɹl
01

Làm hoặc trải ra từ trạng thái cuộn hoặc gấp lại, đặc biệt là để có thể đón gió.

Make or become spread out from a rolled or folded state especially in order to be open to the wind.

Ví dụ

The protesters unfurl their banners in the crowded square.

Các người biểu tình mở ra các biểu ngữ của họ trong quảng trường đông đúc.

As the event begins, the host unfurls the red carpet.

Khi sự kiện bắt đầu, người dẫn chương trình mở ra thảm đỏ.

The community center unfurls a new initiative to help the homeless.

Trung tâm cộng đồng triển khai một sáng kiến mới để giúp người vô gia cư.

Dạng động từ của Unfurl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfurl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfurled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfurled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfurls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unfurling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfurl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfurl

Không có idiom phù hợp