Bản dịch của từ Unfurl trong tiếng Việt
Unfurl

Unfurl (Verb)
The protesters unfurl their banners in the crowded square.
Các người biểu tình mở ra các biểu ngữ của họ trong quảng trường đông đúc.
As the event begins, the host unfurls the red carpet.
Khi sự kiện bắt đầu, người dẫn chương trình mở ra thảm đỏ.
The community center unfurls a new initiative to help the homeless.
Trung tâm cộng đồng triển khai một sáng kiến mới để giúp người vô gia cư.
Dạng động từ của Unfurl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfurl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfurled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfurled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfurls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfurling |
Họ từ
Từ "unfurl" có nghĩa là mở ra hoặc trải ra, thường được sử dụng để chỉ hành động kéo hoặc trải một vật gì đó từ trạng thái gói gọn hoặc cuộn lại thành trạng thái mở rộng. Thuật ngữ này thường áp dụng cho cờ hoặc bạt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unfurl" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "unfurl" lại thường liên quan tới việc trình bày một sự kiện hoặc công trình tinh tế hơn trong văn viết. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm giữa hai biến thể này.
Từ "unfurl" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "furl", có nguồn gốc từ tiếng Latin "forcare", nghĩa là "gấp lại". Kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra", từ này diễn tả hành động mở ra hoặc trải ra của một vật gì đó đã được gấp lại. Nguồn gốc lịch sử này phản ánh sự chuyển hóa trong nghĩa, từ việc đơn thuần chỉ hành động gập lại về mặt vật lý sang việc mở ra một cách tượng trưng, thường liên quan đến sự tự do hoặc sự thể hiện bản thân.
Từ "unfurl" là một động từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "unfurl" thường được sử dụng để diễn tả hành động mở ra hoặc trải ra, chẳng hạn như cờ bay trong gió, hay các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ý tưởng, cảm xúc và sự phát triển, thể hiện sự phát triển và mở rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp