Bản dịch của từ Unharnessed trong tiếng Việt

Unharnessed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unharnessed (Verb)

01

Không đeo dây cương vào (một con vật).

Not put a harness on an animal.

Ví dụ

Many wild horses remain unharnessed in the vast American West.

Nhiều con ngựa hoang vẫn không bị buộc trong vùng Tây Mỹ rộng lớn.

The city did not unharness stray dogs for safety reasons.

Thành phố không thả chó hoang vì lý do an toàn.

Why are so many animals left unharnessed in urban areas?

Tại sao nhiều động vật lại bị bỏ lại không bị buộc ở khu vực đô thị?

Unharnessed (Adjective)

01

Không bị hạn chế hoặc kiểm soát.

Not restrained or controlled.

Ví dụ

Unharnessed creativity can lead to innovative social solutions, like community gardens.

Sự sáng tạo không bị kiềm chế có thể dẫn đến giải pháp xã hội sáng tạo, như vườn cộng đồng.

Many social issues remain unharnessed, causing frustration among citizens in cities.

Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được kiểm soát, gây ra sự thất vọng cho công dân trong các thành phố.

Why are unharnessed emotions often ignored in discussions about social change?

Tại sao cảm xúc không được kiểm soát thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unharnessed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unharnessed

Không có idiom phù hợp