Bản dịch của từ Unharnessed trong tiếng Việt
Unharnessed

Unharnessed (Verb)
Many wild horses remain unharnessed in the vast American West.
Nhiều con ngựa hoang vẫn không bị buộc trong vùng Tây Mỹ rộng lớn.
The city did not unharness stray dogs for safety reasons.
Thành phố không thả chó hoang vì lý do an toàn.
Why are so many animals left unharnessed in urban areas?
Tại sao nhiều động vật lại bị bỏ lại không bị buộc ở khu vực đô thị?
Unharnessed (Adjective)
Không bị hạn chế hoặc kiểm soát.
Not restrained or controlled.
Unharnessed creativity can lead to innovative social solutions, like community gardens.
Sự sáng tạo không bị kiềm chế có thể dẫn đến giải pháp xã hội sáng tạo, như vườn cộng đồng.
Many social issues remain unharnessed, causing frustration among citizens in cities.
Nhiều vấn đề xã hội vẫn chưa được kiểm soát, gây ra sự thất vọng cho công dân trong các thành phố.
Why are unharnessed emotions often ignored in discussions about social change?
Tại sao cảm xúc không được kiểm soát thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội?
Họ từ
Từ "unharnessed" có nghĩa là chưa được khai thác hoặc chưa được sử dụng hết tiềm năng. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường ám chỉ nguồn lực, khả năng hoặc tài nguyên còn đang bị bỏ qua hoặc chưa được khai thác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unharnessed" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường áp dụng trong lĩnh vực môi trường và năng lượng, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan nhiều đến công nghệ và phát triển kinh tế.
Từ "unharnessed" có nguồn gốc từ cách ghép chữ "un-" (tiền tố có nghĩa là không) và "harness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "harnisc", có nghĩa là trang bị hoặc buộc chắc chắn. Kể từ thế kỷ 14, "harness" đã chỉ việc kiểm soát hoặc chế ngự sức mạnh của động vật để phục vụ con người. Ý nghĩa hiện tại của "unharnessed" phản ánh trạng thái chưa được điều khiển hay khai thác, nhấn mạnh vào sự tiềm tàng hoặc sức mạnh chưa được tận dụng.
Từ "unharnessed" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu kiểm soát hoặc chưa được khai thác tiềm năng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể dùng nó để thảo luận về công nghệ hoặc tài nguyên chưa được sử dụng. Từ này thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu.