Bản dịch của từ Unhealthily trong tiếng Việt

Unhealthily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhealthily(Adverb)

ʌnhˈɛlθɪli
ʌnˈhel.θəl.i
01

Một cách có hại cho sức khỏe; không lành mạnh

In a way that is harmful to health; not healthily

Ví dụ
02

Ở mức độ không lành mạnh; quá mức hoặc bất thường

To an unhealthy degree; excessively or abnormally

Ví dụ