Bản dịch của từ Unhealthy confidence trong tiếng Việt
Unhealthy confidence
Unhealthy confidence (Phrase)
Many young people display unhealthy confidence in their social skills.
Nhiều bạn trẻ thể hiện sự tự tin không lành mạnh về kỹ năng xã hội.
Unhealthy confidence can lead to poor communication in social situations.
Sự tự tin không lành mạnh có thể dẫn đến giao tiếp kém trong tình huống xã hội.
Is unhealthy confidence common among teenagers in social interactions?
Liệu sự tự tin không lành mạnh có phổ biến ở thanh thiếu niên trong giao tiếp xã hội không?
Khái niệm "unhealthy confidence" diễn tả trạng thái tự tin không hợp lý, thường đi kèm với việc đánh giá quá cao khả năng của bản thân mà không xem xét thực tế, dẫn đến hành vi mạo hiểm hoặc quyết định sai lầm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội và nghề nghiệp. Tự tin không lành mạnh có thể gây hậu quả tiêu cực trong môi trường làm việc và các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "unhealthy confidence" được cấu thành từ hai thành phần: "unhealthy" và "confidence". Trong đó, "unhealthy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", nghĩa là không, kết hợp với "sanus", có nghĩa là khỏe mạnh. "Confidence" bắt nguồn từ tiếng Latin "confidentia", từ "confidere", có nghĩa là tin tưởng. Sự kết hợp này chỉ ra trạng thái tự tin không lành mạnh, có thể dẫn đến những hành vi và quyết định sai lầm. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh mối liên hệ giữa tự tin thái quá và các hậu quả tiêu cực đối với cá nhân và môi trường xung quanh.
Cụm từ "unhealthy confidence" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, phát triển bản thân và giáo dục. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tự tin thái quá, dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc hành vi mạo hiểm. Trong bối cảnh xã hội, "unhealthy confidence" có thể liên quan đến các vấn đề như áp lực đồng trang lứa, sự cạnh tranh trong công việc, hoặc các hành vi không an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp