Bản dịch của từ Unhealthy confidence trong tiếng Việt
Unhealthy confidence
Unhealthy confidence (Phrase)
Many young people display unhealthy confidence in their social skills.
Nhiều bạn trẻ thể hiện sự tự tin không lành mạnh về kỹ năng xã hội.
Unhealthy confidence can lead to poor communication in social situations.
Sự tự tin không lành mạnh có thể dẫn đến giao tiếp kém trong tình huống xã hội.
Is unhealthy confidence common among teenagers in social interactions?
Liệu sự tự tin không lành mạnh có phổ biến ở thanh thiếu niên trong giao tiếp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unhealthy confidence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp