Bản dịch của từ Unheroic trong tiếng Việt

Unheroic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unheroic (Adjective)

ʌnhɪɹˈoʊɪk
ʌnhɪɹˈoʊɪk
01

Không anh hùng.

Not heroic.

Ví dụ

His unheroic actions during the crisis surprised everyone in the community.

Hành động không anh hùng của anh ấy trong khủng hoảng đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Many people believe his unheroic behavior was unacceptable in a leader.

Nhiều người tin rằng hành vi không anh hùng của ông là không thể chấp nhận ở một nhà lãnh đạo.

Was his unheroic response to the disaster expected from a politician?

Phản ứng không anh hùng của ông đối với thảm họa có phải là điều mong đợi từ một chính trị gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unheroic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unheroic

Không có idiom phù hợp