Bản dịch của từ Unhinged trong tiếng Việt

Unhinged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhinged (Adjective)

ənhˈɪndʒd
ənhˈɪndʒd
01

Tinh thần không cân bằng hoặc loạn trí.

Mentally unbalanced or deranged.

Ví dụ

His unhinged behavior shocked everyone at the community meeting last week.

Hành vi không ổn định của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She is not unhinged; she simply has strong opinions about social issues.

Cô ấy không phải là người không ổn định; cô chỉ có ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.

Why do some people think he is unhinged during discussions on social topics?

Tại sao một số người nghĩ rằng anh ấy không ổn định trong các cuộc thảo luận về các chủ đề xã hội?

Unhinged (Verb)

ənhˈɪndʒd
ənhˈɪndʒd
01

Làm cho (ai đó) mất cân bằng về mặt tinh thần.

Make someone mentally unbalanced.

Ví dụ

The constant news can unhinge people's mental health during crises.

Tin tức liên tục có thể làm mọi người mất cân bằng tâm lý trong khủng hoảng.

Social media does not unhinge my friends; they stay balanced.

Mạng xã hội không làm bạn bè tôi mất cân bằng; họ vẫn ổn định.

Can social isolation unhinge someone's mind completely during a pandemic?

Có phải sự cô lập xã hội có thể làm tâm trí ai đó mất hoàn toàn trong đại dịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unhinged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhinged

Không có idiom phù hợp