Bản dịch của từ Unhinged trong tiếng Việt
Unhinged

Unhinged (Adjective)
Tinh thần không cân bằng hoặc loạn trí.
Mentally unbalanced or deranged.
His unhinged behavior shocked everyone at the community meeting last week.
Hành vi không ổn định của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She is not unhinged; she simply has strong opinions about social issues.
Cô ấy không phải là người không ổn định; cô chỉ có ý kiến mạnh mẽ về các vấn đề xã hội.
Why do some people think he is unhinged during discussions on social topics?
Tại sao một số người nghĩ rằng anh ấy không ổn định trong các cuộc thảo luận về các chủ đề xã hội?
Unhinged (Verb)
The constant news can unhinge people's mental health during crises.
Tin tức liên tục có thể làm mọi người mất cân bằng tâm lý trong khủng hoảng.
Social media does not unhinge my friends; they stay balanced.
Mạng xã hội không làm bạn bè tôi mất cân bằng; họ vẫn ổn định.
Can social isolation unhinge someone's mind completely during a pandemic?
Có phải sự cô lập xã hội có thể làm tâm trí ai đó mất hoàn toàn trong đại dịch không?
Họ từ
Từ "unhinged" được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý không ổn định, thường chỉ những hành vi hay suy nghĩ phi lý, không kiểm soát. Nó xuất phát từ động từ "unhinge", nghĩa là làm mất đi cấu trúc hay sự cân bằng. Trong tiếng Anh Mỹ, "unhinged" thường được dùng phổ biến trong bối cảnh nói về tâm lý, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường được sử dụng trong văn phong nghị luận.
Từ "unhinged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hinge", có nghĩa là bản lề, có liên quan đến việc giữ cho cánh cửa có thể mở hoặc đóng. Tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định, thể hiện trạng thái không ổn định hoặc không có kiểm soát. Xuất phát từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý rối loạn hoặc hành vi thái quá, phản ánh sự suy giảm khả năng kiểm soát trong các tình huống căng thẳng.
Từ "unhinged" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường gặp trong bối cảnh mô tả tình trạng tâm lý hoặc hành vi bất ổn, đặc biệt trong các bài viết phản ánh về sức khỏe tâm thần. Trong phần Nói và Viết, "unhinged" có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý, thể hiện trạng thái không ổn định của một cá nhân. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, mô tả các nhân vật trong phim ảnh hoặc tiểu thuyết có hành vi cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp