Bản dịch của từ Unhygienic trong tiếng Việt

Unhygienic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhygienic (Adjective)

əndʒiɡˈɪfɨnɨk
əndʒiɡˈɪfɨnɨk
01

Không sạch sẽ hoặc vệ sinh.

Not clean or sanitary.

Ví dụ

The unhygienic conditions in the public restroom were appalling.

Điều kiện thiếu vệ sinh trong nhà vệ sinh công cộng rất kinh khủng.

The unhygienic practices at the food stall led to health concerns.

Cách thức thiếu vệ sinh tại quầy thức ăn gây ra lo ngại về sức khỏe.

Living in an unhygienic environment can increase the risk of diseases.

Sống trong môi trường thiếu vệ sinh có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhygienic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhygienic

Không có idiom phù hợp