Bản dịch của từ Unibrow trong tiếng Việt

Unibrow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unibrow (Noun)

jˈunɨbɹaʊ
jˈunɨbɹaʊ
01

Một đôi lông mày gặp nhau phía trên mũi, tạo nên vẻ ngoài của một đôi lông mày.

A pair of eyebrows that meet above the nose giving the appearance of a single eyebrow.

Ví dụ

Many people consider a unibrow as a unique facial feature.

Nhiều người coi unibrow là một đặc điểm khuôn mặt độc đáo.

She does not have a unibrow like her brother, Tom.

Cô ấy không có unibrow như em trai cô, Tom.

Is a unibrow fashionable in modern social circles today?

Unibrow có phải là mốt trong các vòng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unibrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unibrow

Không có idiom phù hợp