Bản dịch của từ Unidentified trong tiếng Việt

Unidentified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unidentified (Adjective)

ʌnaɪdˈɛntəfaɪd
ʌnaɪdˈɛntəfaɪd
01

Không được công nhận hoặc xác định.

Not recognized or identified.

Ví dụ

The police found an unidentified person in Central Park yesterday.

Cảnh sát đã tìm thấy một người không xác định ở Central Park hôm qua.

There are no unidentified individuals at the social event.

Không có cá nhân nào không xác định tại sự kiện xã hội.

Are there any unidentified guests at the party tonight?

Có khách nào không xác định tại bữa tiệc tối nay không?

Dạng tính từ của Unidentified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unidentified

Chưa xác định

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unidentified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unidentified

Không có idiom phù hợp