Bản dịch của từ Unidentified trong tiếng Việt
Unidentified

Unidentified (Adjective)
Không được công nhận hoặc xác định.
Not recognized or identified.
The police found an unidentified person in Central Park yesterday.
Cảnh sát đã tìm thấy một người không xác định ở Central Park hôm qua.
There are no unidentified individuals at the social event.
Không có cá nhân nào không xác định tại sự kiện xã hội.
Are there any unidentified guests at the party tonight?
Có khách nào không xác định tại bữa tiệc tối nay không?
Dạng tính từ của Unidentified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unidentified Chưa xác định | - | - |
"Unidentified" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là không xác định hoặc chưa được nhận diện. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, điều tra hoặc an ninh, chỉ những đối tượng, sự kiện hoặc thông tin chưa được làm rõ. Phiên bản của từ này giữ nguyên cả trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu thường được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm trơn hơn.
Từ "unidentified" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "un-" có nghĩa là "không" và "identified" xuất phát từ "identificare", có nghĩa là "nhận diện". Các yếu tố này kết hợp lại tạo thành một từ chỉ điều gì đó chưa được xác định hoặc chưa được nhận diện. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, "unidentified" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như khoa học, điều tra, và các lĩnh vực khác để chỉ những đối tượng, hiện tượng hay sự việc chưa rõ ràng hoặc chưa được xác thực.
Từ "unidentified" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà việc mô tả các đối tượng chưa được nhận diện là cần thiết. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh thường dùng từ này khi thảo luận về các hiện tượng chưa rõ ràng hoặc trong bối cảnh khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong báo chí và tài liệu nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến an ninh, sự kiện và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp