Bản dịch của từ Unilateral contract trong tiếng Việt

Unilateral contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unilateral contract (Noun)

jˌunəlˈætɚəl kˈɑntɹˌækt
jˌunəlˈætɚəl kˈɑntɹˌækt
01

Hợp đồng chỉ ràng buộc một bên, thường khi bên đó hứa thực hiện một hành động hoặc dịch vụ nào đó.

A contract that is binding on one party only, typically when that party has promised to perform a certain action or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hợp đồng mà một bên đưa ra lời hứa để đổi lấy hành động của bên kia, mà không yêu cầu bên kia phải đưa ra bất kỳ lời hứa nào để đáp lại.

A contract where one party makes a promise in exchange for the act of another party, without the other party being required to make any promise in return.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận chỉ có thể được thi hành đối với bên đã đưa ra lời hứa đơn phương, thường được minh họa bằng hợp đồng thưởng.

An agreement that is only enforceable against the party that has made the unilateral promise, typically exemplified by reward contracts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unilateral contract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unilateral contract

Không có idiom phù hợp