Bản dịch của từ Unilateral mistake trong tiếng Việt
Unilateral mistake

Unilateral mistake (Noun)
The unilateral mistake affected the agreement between John and Sarah significantly.
Sai lầm đơn phương đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến thỏa thuận giữa John và Sarah.
The lawyer argued that there was no unilateral mistake in the contract.
Luật sư lập luận rằng không có sai lầm đơn phương trong hợp đồng.
Could a unilateral mistake lead to a cancellation of the contract?
Liệu sai lầm đơn phương có dẫn đến việc hủy bỏ hợp đồng không?
A unilateral mistake occurred in the contract between John and Sarah.
Một sai lầm đơn phương đã xảy ra trong hợp đồng giữa John và Sarah.
The unilateral mistake did not affect the agreement of the two parties.
Sai lầm đơn phương không ảnh hưởng đến thỏa thuận của hai bên.
Did a unilateral mistake happen during the negotiation with the community group?
Có phải một sai lầm đơn phương đã xảy ra trong quá trình thương thảo với nhóm cộng đồng không?
The unilateral mistake affected only John’s understanding of the agreement.
Sai lầm đơn phương chỉ ảnh hưởng đến sự hiểu biết của John về thỏa thuận.
The lawyer said there was no unilateral mistake in the contract.
Luật sư nói rằng không có sai lầm đơn phương trong hợp đồng.
Could a unilateral mistake lead to contract disputes in social agreements?
Liệu sai lầm đơn phương có dẫn đến tranh chấp hợp đồng trong các thỏa thuận xã hội không?