Bản dịch của từ Uninterrupted trong tiếng Việt
Uninterrupted

Uninterrupted (Adjective)
Không có sự gián đoạn trong tính liên tục.
Without a break in continuity.
The uninterrupted flow of information is crucial in social media.
Luồng thông tin liên tục là quan trọng trong mạng xã hội.
Their uninterrupted conversation lasted for hours at the social gathering.
Cuộc trò chuyện không gián đoạn của họ kéo dài hàng giờ tại buổi tụ tập xã hội.
The event was an uninterrupted success, drawing a large social crowd.
Sự kiện đã thành công không gián đoạn, thu hút đông đảo người tham gia xã hội.
Họ từ
Từ "uninterrupted" (không gián đoạn) được sử dụng để chỉ trạng thái liên tục, không bị ngắt quãng trong một quá trình, hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Từ này mang tính chất miêu tả sự liên tục, không bị phân tán hoặc làm gián đoạn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với "uninterrupted" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các ngữ cảnh như truyền thông hoặc công nghệ.
Từ "uninterrupted" nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và gốc từ "interrumpere", có nghĩa là "ngắt quãng". Khi kết hợp lại, từ này diễn tả trạng thái không bị ngắt quãng hay gián đoạn. Lịch sử phát triển từ này phản ánh sự thay đổi từ tính chất bị ngưng lại sang tính chất liên tục, thường được sử dụng để chỉ những hoạt động diễn ra mà không có sự can thiệp hay dừng lại.
Từ "uninterrupted" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi diễn đạt các sự kiện, quá trình hoặc trải nghiệm liên tục và không bị gián đoạn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và công việc. Ngoài ra, "uninterrupted" cũng xuất hiện trong các tình huống hằng ngày như thảo luận về chương trình truyền hình, lịch trình làm việc hoặc thời gian nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp