Bản dịch của từ Uninterrupted trong tiếng Việt
Uninterrupted
Adjective
Uninterrupted (Adjective)
ˌʌnɪnɚˈʌptɪd
ˌʌnɪntəɹˈʌptɪd
01
Không có sự gián đoạn trong tính liên tục.
Without a break in continuity.
Ví dụ
The uninterrupted flow of information is crucial in social media.
Luồng thông tin liên tục là quan trọng trong mạng xã hội.
Their uninterrupted conversation lasted for hours at the social gathering.
Cuộc trò chuyện không gián đoạn của họ kéo dài hàng giờ tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uninterrupted
Không có idiom phù hợp