Bản dịch của từ Uninterrupted trong tiếng Việt

Uninterrupted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninterrupted(Adjective)

ˌʌnɪntərˈʌptɪd
ˌənɪntɝˈəptɪd
01

Không có bất kỳ sự gián đoạn hoặc tạm dừng nào

Without any breaks or pauses

Ví dụ
02

Không bị gián đoạn hoặc dừng liên tục

Not interrupted or stopped continuous

Ví dụ
03

Chảy liên tục hoặc đều đặn

Flowing in an unbroken or steady way

Ví dụ