ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Uninterrupted
Không có bất kỳ sự gián đoạn hoặc tạm dừng nào
Without any breaks or pauses
Không bị gián đoạn hoặc dừng liên tục
Not interrupted or stopped continuous
Chảy liên tục hoặc đều đặn
Flowing in an unbroken or steady way