Bản dịch của từ Union trong tiếng Việt
Union

Union (Noun)
The union of different social groups promotes diversity and inclusion.
Sự liên minh của các nhóm xã hội khác nhau thúc đẩy sự đa dạng và sự bao gồm.
Without union among communities, social progress may be hindered.
Nếu thiếu sự liên minh giữa cộng đồng, tiến bộ xã hội có thể bị cản trở.
Is social union necessary for a harmonious society to thrive?
Liên minh xã hội có cần thiết để xã hội hài hòa phát triển không?
The union of countries formed a powerful alliance.
Sự liên minh giữa các quốc gia tạo nên một liên minh mạnh mẽ.
There was no union between the two conflicting groups.
Không có sự liên kết giữa hai nhóm đối lập đó.
Một số giáo xứ được hợp nhất nhằm mục đích quản lý luật người nghèo.
A number of parishes consolidated for the purposes of administering the poor laws.
The local union of parishes provided support for the homeless.
Liên minh địa phương cung cấp hỗ trợ cho người vô gia cư.
Not all parishes agreed to join the union for financial reasons.
Không phải tất cả các giáo xứ đồng ý tham gia liên minh vì lý do tài chính.
Is there a specific process to form a union of parishes?
Có quy trình cụ thể để thành lập liên minh giáo xứ không?
The local union of parishes helps in administering social services efficiently.
Liên minh địa phương của các giáo xứ giúp quản lý dịch vụ xã hội hiệu quả.
Not all regions agree to form a union of parishes for social aid.
Không phải tất cả các vùng đồng ý thành lập liên minh giáo xứ để hỗ trợ xã hội.
Một đơn vị chính trị bao gồm một số bang hoặc tỉnh có cùng chính quyền trung ương.
A political unit consisting of a number of states or provinces with the same central government.
The European Union is a political unit with 27 member countries.
Liên minh châu Âu là một đơn vị chính trị với 27 quốc gia thành viên.
Not all countries are part of a union with a central government.
Không phải tất cả các quốc gia đều là thành viên của một liên minh với chính phủ trung ương.
Is the African Union similar to the European Union in structure?
Liên minh châu Phi có giống với Liên minh châu Âu về cấu trúc không?
The European Union promotes economic cooperation among member countries.
Liên minh châu Âu thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
Some people believe that a union of nations can lead to peace.
Một số người tin rằng liên minh các quốc gia có thể dẫn đến hòa bình.
The union between different social classes is crucial for harmony.
Sự liên kết giữa các tầng lớp xã hội khác nhau quan trọng cho sự hài hòa.
There is no union among the rich and poor in this society.
Không có sự liên minh giữa người giàu và người nghèo trong xã hội này.
Is social union a key factor for a stable community?
Liên kết xã hội có phải là yếu tố chính để có một cộng đồng ổn định không?
The union between cotton and linen creates a durable fabric.
Sự kết hợp giữa bông và lanh tạo ra một loại vải bền.
Silk is not used in the production of this type of union.
Lụa không được sử dụng trong việc sản xuất loại vải này.
The union of two pipes ensures a leak-proof connection.
Sự liên kết giữa hai ống đảm bảo kết nối không rò rỉ.
The plumber warned against using unions that are not properly secured.
Thợ sửa ống nước cảnh báo không nên sử dụng các liên kết không được cố định đúng cách.
Is the union between the pipes strong enough to prevent leaks?
Sự liên kết giữa hai ống đủ mạnh để ngăn rò rỉ không?
The labor union negotiated better benefits for its members.
Tổ chức công đoàn đã đàm phán các quyền lợi tốt hơn cho các thành viên.
The company refused to allow the formation of a union.
Công ty từ chối cho phép việc thành lập một tổ chức công đoàn.
Dạng danh từ của Union (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Union | Unions |
Kết hợp từ của Union (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Customs union Liên minh hải quan | Do you think being part of a customs union benefits society? Bạn có nghĩ rằng việc trở thành một phần của liên minh hải quan có lợi cho xã hội không? |
Local union Đoàn địa phương | The local union supported workers' rights in the community. Công đoàn địa phương ủng hộ quyền lợi của người lao động trong cộng đồng. |
Transport union Liên đoàn vận tải | Does the transport union support social causes in the community? Liên đoàn vận tải có hỗ trợ các vấn đề xã hội trong cộng đồng không? |
Loose union Liên minh lỏng lẻo | Their loose union led to disagreements among members. Sự liên minh lỏng lẻo của họ dẫn đến mâu thuẫn giữa các thành viên. |
Gay union Hội đồng | A gay union can foster a sense of belonging in society. Một liên minh đồng tính có thể tạo nên cảm giác thuộc về trong xã hội. |
Họ từ
Từ "union" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp, liên hiệp hoặc liên minh giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia nhằm đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hiệp hội lao động hoặc các tổ chức thương mại. Trong tiếng Anh Anh, "union" cũng có thể chỉ trường hợp liên hiệp của các khu vực địa lý trong một quốc gia, như "the United Kingdom". Cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Từ "union" xuất phát từ tiếng Latinh "unio", có nghĩa là sự kết hợp hoặc hợp nhất. Trong giai đoạn đầu, "unio" được sử dụng để chỉ sự gắn kết hoặc liên kết giữa các phần tử, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội và chính trị. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "union" trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự liên minh hay tổ chức tập hợp, phản ánh sự kết nối và hợp tác giữa nhiều thành phần khác nhau.
Từ "union" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất cao khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và hợp tác quốc tế. Trong bối cảnh học thuật, "union" có thể chỉ sự liên kết giữa các nhóm hoặc tổ chức. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ các liên minh lao động hoặc các nhóm học sinh, nêu bật sự gắn kết và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
