Bản dịch của từ Unique occasion trong tiếng Việt

Unique occasion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique occasion (Noun)

junˈik əkˈeɪʒən
junˈik əkˈeɪʒən
01

Một sự kiện hoặc xảy ra đặc biệt mà khác biệt hoặc không giống bất kỳ sự kiện nào khác.

A particular event or happening that is distinctive or unlike any other.

Ví dụ

The unique occasion brought together 200 people from various social backgrounds.

Sự kiện đặc biệt này đã tập hợp 200 người từ nhiều nền tảng xã hội.

This unique occasion did not happen last year at the festival.

Sự kiện đặc biệt này đã không xảy ra năm ngoái tại lễ hội.

Is this unique occasion part of the annual community gathering?

Sự kiện đặc biệt này có phải là một phần của buổi gặp gỡ cộng đồng hàng năm không?

02

Một sự kiện đáng chú ý hoặc đáng nhớ mà là duy nhất.

A noteworthy or memorable event that is one of a kind.

Ví dụ

The wedding was a unique occasion for John and Lisa's families.

Đám cưới là một dịp đặc biệt cho gia đình của John và Lisa.

This event is not a unique occasion; it happens every year.

Sự kiện này không phải là một dịp đặc biệt; nó diễn ra hàng năm.

Is the charity gala a unique occasion for our community?

Buổi gala từ thiện có phải là một dịp đặc biệt cho cộng đồng không?

03

Một trường hợp hoặc xảy ra nổi bật do sự hiếm hoặc đặc điểm đặc biệt.

An instance or occurrence that stands out due to its rarity or special qualities.

Ví dụ

The festival was a unique occasion for our community to celebrate together.

Lễ hội là một dịp đặc biệt để cộng đồng chúng tôi cùng nhau ăn mừng.

This gathering is not a unique occasion; we meet every month.

Buổi gặp gỡ này không phải là dịp đặc biệt; chúng tôi gặp nhau mỗi tháng.

Is the charity event a unique occasion for raising funds this year?

Sự kiện từ thiện có phải là một dịp đặc biệt để gây quỹ năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unique occasion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unique occasion

Không có idiom phù hợp