Bản dịch của từ Unique occasion trong tiếng Việt
Unique occasion

Unique occasion(Noun)
Một sự kiện hoặc xảy ra đặc biệt mà khác biệt hoặc không giống bất kỳ sự kiện nào khác.
A particular event or happening that is distinctive or unlike any other.
Một sự kiện đáng chú ý hoặc đáng nhớ mà là duy nhất.
A noteworthy or memorable event that is one of a kind.
Một trường hợp hoặc xảy ra nổi bật do sự hiếm hoặc đặc điểm đặc biệt.
An instance or occurrence that stands out due to its rarity or special qualities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "unique occasion" được sử dụng để chỉ một sự kiện đặc biệt, không lặp lại, mang lại cảm giác độc đáo và khác biệt. "Unique" có nghĩa là duy nhất, không có cái thứ hai tương tự, trong khi "occasion" thường đề cập đến một sự kiện hoặc dịp quan trọng. Cụm từ này thường gặp trong văn phong trang trọng, như các bài diễn thuyết, thiệp mời, hoặc văn bản quảng cáo, nhấn mạnh sự đặc sắc của sự kiện được đề cập.
Cụm từ "unique occasion" được sử dụng để chỉ một sự kiện đặc biệt, không lặp lại, mang lại cảm giác độc đáo và khác biệt. "Unique" có nghĩa là duy nhất, không có cái thứ hai tương tự, trong khi "occasion" thường đề cập đến một sự kiện hoặc dịp quan trọng. Cụm từ này thường gặp trong văn phong trang trọng, như các bài diễn thuyết, thiệp mời, hoặc văn bản quảng cáo, nhấn mạnh sự đặc sắc của sự kiện được đề cập.
