Bản dịch của từ Unique position trong tiếng Việt
Unique position

Unique position (Noun)
Một quan điểm độc đáo hoặc duy nhất về một vấn đề hay chủ đề.
A distinctive or singular stance on an issue or subject.
Her unique position on climate change surprised many during the debate.
Vị trí độc đáo của cô về biến đổi khí hậu khiến nhiều người ngạc nhiên trong cuộc tranh luận.
His unique position does not influence his views on social justice.
Vị trí độc đáo của anh không ảnh hưởng đến quan điểm của anh về công bằng xã hội.
What is your unique position on income inequality in America?
Vị trí độc đáo của bạn về bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ là gì?
Trạng thái khác biệt với mọi thứ khác cùng loại.
The state of being different from everything else of its kind.
Her unique position as a leader inspires many young activists today.
Vị trí độc đáo của cô ấy với tư cách lãnh đạo truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ hôm nay.
Many people do not understand her unique position in the community.
Nhiều người không hiểu vị trí độc đáo của cô ấy trong cộng đồng.
What makes his unique position so important in social movements?
Điều gì làm cho vị trí độc đáo của anh ấy trở nên quan trọng trong các phong trào xã hội?
Một vị trí hoặc sắp xếp cụ thể mà không ai khác có.
A specific location or arrangement that is not shared by others.
Her unique position in the community helps her influence local policies.
Vị trí độc đáo của cô trong cộng đồng giúp cô ảnh hưởng chính sách địa phương.
Many people do not recognize his unique position as a youth leader.
Nhiều người không nhận ra vị trí độc đáo của anh ấy là một nhà lãnh đạo thanh niên.
What makes her unique position in the organization so valuable?
Điều gì làm cho vị trí độc đáo của cô trong tổ chức trở nên quý giá?
Cụm từ "unique position" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống đặc biệt mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ, khác biệt so với các đối thủ hoặc yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách thức phát âm, viết hay nghĩa giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực, ví dụ trong kinh doanh hay xã hội, nhấn mạnh đến những lợi thế cạnh tranh hoặc vai trò độc đáo của cá nhân.