Bản dịch của từ Unique position trong tiếng Việt

Unique position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique position (Noun)

junˈik pəzˈɪʃən
junˈik pəzˈɪʃən
01

Một quan điểm độc đáo hoặc duy nhất về một vấn đề hay chủ đề.

A distinctive or singular stance on an issue or subject.

Ví dụ

Her unique position on climate change surprised many during the debate.

Vị trí độc đáo của cô về biến đổi khí hậu khiến nhiều người ngạc nhiên trong cuộc tranh luận.

His unique position does not influence his views on social justice.

Vị trí độc đáo của anh không ảnh hưởng đến quan điểm của anh về công bằng xã hội.

What is your unique position on income inequality in America?

Vị trí độc đáo của bạn về bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ là gì?

02

Trạng thái khác biệt với mọi thứ khác cùng loại.

The state of being different from everything else of its kind.

Ví dụ

Her unique position as a leader inspires many young activists today.

Vị trí độc đáo của cô ấy với tư cách lãnh đạo truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ hôm nay.

Many people do not understand her unique position in the community.

Nhiều người không hiểu vị trí độc đáo của cô ấy trong cộng đồng.

What makes his unique position so important in social movements?

Điều gì làm cho vị trí độc đáo của anh ấy trở nên quan trọng trong các phong trào xã hội?

03

Một vị trí hoặc sắp xếp cụ thể mà không ai khác có.

A specific location or arrangement that is not shared by others.

Ví dụ

Her unique position in the community helps her influence local policies.

Vị trí độc đáo của cô trong cộng đồng giúp cô ảnh hưởng chính sách địa phương.

Many people do not recognize his unique position as a youth leader.

Nhiều người không nhận ra vị trí độc đáo của anh ấy là một nhà lãnh đạo thanh niên.

What makes her unique position in the organization so valuable?

Điều gì làm cho vị trí độc đáo của cô trong tổ chức trở nên quý giá?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unique position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unique position

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.