Bản dịch của từ Unique position trong tiếng Việt
Unique position

Unique position(Noun)
Trạng thái khác biệt với mọi thứ khác cùng loại.
The state of being different from everything else of its kind.
Một quan điểm độc đáo hoặc duy nhất về một vấn đề hay chủ đề.
A distinctive or singular stance on an issue or subject.
Một vị trí hoặc sắp xếp cụ thể mà không ai khác có.
A specific location or arrangement that is not shared by others.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "unique position" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống đặc biệt mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ, khác biệt so với các đối thủ hoặc yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách thức phát âm, viết hay nghĩa giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực, ví dụ trong kinh doanh hay xã hội, nhấn mạnh đến những lợi thế cạnh tranh hoặc vai trò độc đáo của cá nhân.
Cụm từ "unique position" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống đặc biệt mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ, khác biệt so với các đối thủ hoặc yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách thức phát âm, viết hay nghĩa giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực, ví dụ trong kinh doanh hay xã hội, nhấn mạnh đến những lợi thế cạnh tranh hoặc vai trò độc đáo của cá nhân.
