Bản dịch của từ Unique selling point trong tiếng Việt
Unique selling point

Unique selling point (Noun)
Một đặc điểm hoặc tính năng của một sản phẩm làm nó nổi bật so với các đối thủ.
A feature or characteristic of a product that makes it stand out from competitors.
The unique selling point of this charity is its community engagement programs.
Điểm bán hàng độc đáo của tổ chức từ thiện này là các chương trình tham gia cộng đồng.
The unique selling point of our campaign is not widely recognized.
Điểm bán hàng độc đáo của chiến dịch của chúng tôi không được công nhận rộng rãi.
What is the unique selling point of your social initiative?
Điểm bán hàng độc đáo của sáng kiến xã hội của bạn là gì?
Một lợi ích hoặc ưu điểm đặc biệt được cung cấp bởi một sản phẩm hoặc dịch vụ.
A distinctive benefit or advantage offered by a product or service.
The unique selling point of Facebook is its vast user base.
Điểm bán hàng độc đáo của Facebook là số lượng người dùng lớn.
Twitter does not have a unique selling point compared to Instagram.
Twitter không có điểm bán hàng độc đáo so với Instagram.
What is TikTok's unique selling point in the social media market?
Điểm bán hàng độc đáo của TikTok trong thị trường mạng xã hội là gì?
Her unique selling point is the eco-friendly packaging of her products.
Điểm bán hàng độc đáo của cô ấy là bao bì thân thiện với môi trường.
Their unique selling point is not appealing to younger customers.
Điểm bán hàng độc đáo của họ không thu hút khách hàng trẻ.
What is your unique selling point in this competitive market?
Điểm bán hàng độc đáo của bạn trong thị trường cạnh tranh này là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
