Bản dịch của từ Unique selling point trong tiếng Việt

Unique selling point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique selling point (Noun)

junˈik sˈɛlɨŋ pˈɔɪnt
junˈik sˈɛlɨŋ pˈɔɪnt
01

Một đặc điểm hoặc tính năng của một sản phẩm làm nó nổi bật so với các đối thủ.

A feature or characteristic of a product that makes it stand out from competitors.

Ví dụ

The unique selling point of this charity is its community engagement programs.

Điểm bán hàng độc đáo của tổ chức từ thiện này là các chương trình tham gia cộng đồng.

The unique selling point of our campaign is not widely recognized.

Điểm bán hàng độc đáo của chiến dịch của chúng tôi không được công nhận rộng rãi.

What is the unique selling point of your social initiative?

Điểm bán hàng độc đáo của sáng kiến xã hội của bạn là gì?

02

Một lợi ích hoặc ưu điểm đặc biệt được cung cấp bởi một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A distinctive benefit or advantage offered by a product or service.

Ví dụ

The unique selling point of Facebook is its vast user base.

Điểm bán hàng độc đáo của Facebook là số lượng người dùng lớn.

Twitter does not have a unique selling point compared to Instagram.

Twitter không có điểm bán hàng độc đáo so với Instagram.

What is TikTok's unique selling point in the social media market?

Điểm bán hàng độc đáo của TikTok trong thị trường mạng xã hội là gì?

03

Một khía cạnh trong tiếp thị phân biệt một thương hiệu hoặc sản phẩm với những sản phẩm khác trên thị trường.

An aspect of marketing that differentiates a brand or product from others in the market.

Ví dụ

Her unique selling point is the eco-friendly packaging of her products.

Điểm bán hàng độc đáo của cô ấy là bao bì thân thiện với môi trường.

Their unique selling point is not appealing to younger customers.

Điểm bán hàng độc đáo của họ không thu hút khách hàng trẻ.

What is your unique selling point in this competitive market?

Điểm bán hàng độc đáo của bạn trong thị trường cạnh tranh này là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unique selling point cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] For example, most viewable media platforms like YouTube or Netflix are now using the removal of advertisements as the to attract new customers, implying the audience's hostile attitude toward advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Unique selling point

Không có idiom phù hợp